Bản dịch của từ Collum trong tiếng Việt

Collum

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Collum (Noun)

kˈɑləm
kˈɑləm
01

(thực vật học) vòng cổ.

(botany) a collar.

Ví dụ

She wore a delicate collum made of flowers at the party.

Cô ấy đã mặc một chiếc cổ áo dễ thương làm từ hoa tại bữa tiệc.

The bride's collum matched her elegant wedding dress perfectly.

Chiếc cổ áo của cô dâu phù hợp hoàn hảo với chiếc váy cưới thanh lịch của cô.

He admired the intricate design of the collum on the statue.

Anh ấy ngưỡng mộ thiết kế tinh xảo của chiếc cổ áo trên tượng.

02

(giải phẫu) một phần hoặc quá trình ở cổ, cổ tử cung hoặc đường viền cổ.

(anatomy) a neck, cervix, or neckline part or process.

Ví dụ

She wore a necklace that accentuated her slender collum.

Cô ấy đeo một chiếc dây chuyền làm nổi bật vòng cổ mảnh mai của mình.

The dress had intricate details around the collum area.

Chiếc váy có các chi tiết tinh xảo xung quanh vùng cổ.

His shirt collar was tight around his collum due to stress.

Cổ áo của anh ấy bị chật quanh vùng cổ do căng thẳng.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/collum/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Collum

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.