Bản dịch của từ Color blindness trong tiếng Việt

Color blindness

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Color blindness (Noun)

kˈʌlɚ blˈaɪndnəs
kˈʌlɚ blˈaɪndnəs
01

Thực tế hoặc tình trạng thiếu khả năng nhận biết màu sắc, do thiếu một hoặc nhiều loại cơ quan thụ cảm màu sắc trong mắt.

The fact or condition of lacking color vision caused by a deficiency of one or more types of color receptors in the eye.

Ví dụ

Color blindness affects 1 in 12 men worldwide.

Mù màu ảnh hưởng đến 1 trong 12 nam trên toàn thế giới.

She is not aware of her color blindness.

Cô ấy không nhận thức về tình trạng mù màu của mình.

Is color blindness a common condition in your country?

Mù màu là tình trạng phổ biến ở quốc gia của bạn không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Color blindness cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Color blindness

Không có idiom phù hợp