Bản dịch của từ Color blindness trong tiếng Việt
Color blindness
Noun [U/C]
Color blindness (Noun)
kˈʌlɚ blˈaɪndnəs
kˈʌlɚ blˈaɪndnəs
Ví dụ
Color blindness affects 1 in 12 men worldwide.
Mù màu ảnh hưởng đến 1 trong 12 nam trên toàn thế giới.
She is not aware of her color blindness.
Cô ấy không nhận thức về tình trạng mù màu của mình.
Is color blindness a common condition in your country?
Mù màu là tình trạng phổ biến ở quốc gia của bạn không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Color blindness
Không có idiom phù hợp