Bản dịch của từ Color blindness trong tiếng Việt
Color blindness

Color blindness (Noun)
Color blindness affects 1 in 12 men worldwide.
Mù màu ảnh hưởng đến 1 trong 12 nam trên toàn thế giới.
She is not aware of her color blindness.
Cô ấy không nhận thức về tình trạng mù màu của mình.
Is color blindness a common condition in your country?
Mù màu là tình trạng phổ biến ở quốc gia của bạn không?
Mù màu (color blindness) là tình trạng mà cá nhân không thể phân biệt được một hoặc nhiều màu sắc, thường là do sự thiếu hụt hoặc bất thường trong các tế bào nhạy sáng trong võng mạc mắt. Mù màu phổ biến nhất là mù đỏ-xanh, ảnh hưởng chủ yếu đến nam giới. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, thuật ngữ này là giống nhau về nghĩa và cách viết, nhưng có thể khác biệt nhẹ về cách phát âm. Các nghiên cứu cho thấy, mù màu không ảnh hưởng đến thị lực tổng thể, nhưng có thể gây ra khó khăn trong một số công việc và hoạt động hàng ngày.
Thuật ngữ "color blindness" (mù màu) xuất phát từ cụm từ латин "caecus" nghĩa là "mù" và "color" nghĩa là "màu sắc". Mặc dù từ "mù" được dùng để chỉ sự thiếu khả năng cảm nhận màu sắc, nhưng thực tế, những người bị mù màu có thể thấy sắc thái khác nhau, chỉ không phân biệt được một số màu nhất định. Lịch sử ghi nhận các trường hợp mù màu đã tồn tại từ xa xưa, nhưng được nghiên cứu và phân loại một cách hệ thống hơn từ thế kỷ 19. Điều này đã góp phần làm rõ hiện tượng sinh học liên quan đến di truyền và cấu trúc mắt.
Tình trạng mù màu (color blindness) xuất hiện không thường xuyên trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Trong phần Nghe, có thể xuất hiện qua các ngữ cảnh liên quan đến mô tả cảm quan hoặc sản phẩm nghệ thuật. Trong phần Đọc, thuật ngữ này có thể được đề cập trong các bài viết về khoa học hoặc tâm lý học. Ngữ cảnh phổ biến bao gồm giáo dục, y học và sản xuất, nơi việc nhận diện màu sắc có thể ảnh hưởng tới công việc hoặc học tập.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp