Bản dịch của từ Color-design trong tiếng Việt
Color-design

Color-design (Noun)
The color-design of the community mural reflects local cultural values.
Mẫu thiết kế màu sắc của bức tranh tường cộng đồng phản ánh giá trị văn hóa địa phương.
The color-design for the park project was not well received by residents.
Mẫu thiết kế màu sắc cho dự án công viên không được cư dân đón nhận.
What is the color-design for the new community center project?
Mẫu thiết kế màu sắc cho dự án trung tâm cộng đồng mới là gì?
Color-design (Verb)
Designers color-design new clothing for the upcoming fashion show.
Các nhà thiết kế lên kế hoạch màu sắc cho trang phục mới cho buổi trình diễn thời trang sắp tới.
They do not color-design buildings without considering community needs.
Họ không thiết kế màu sắc cho các tòa nhà mà không xem xét nhu cầu cộng đồng.
Do architects color-design public spaces for better social interactions?
Các kiến trúc sư có thiết kế màu sắc cho không gian công cộng để cải thiện sự tương tác xã hội không?
Thuật ngữ "color design" đề cập đến quá trình lựa chọn và sắp xếp màu sắc trong các sản phẩm, không gian hoặc truyền thông để tạo ra ấn tượng và cảm xúc nhất định. Trong tiếng Anh, phiên bản Mỹ thường sử dụng "color design", trong khi phiên bản Anh có thể viết là "colour design". Sự khác biệt chủ yếu nằm ở chính tả; tuy nhiên, nghĩa và cách sử dụng của cả hai phiên bản đều tương đồng, thể hiện sự quan trọng của màu sắc trong nghệ thuật và thiết kế.
Từ "color-design" có nguồn gốc từ hai thành phần: "color", bắt nguồn từ tiếng Latinh "color" có nghĩa là "màu sắc", và "design" từ tiếng Latinh "designare", nghĩa là "đánh dấu" hoặc "vạch ra". Kết hợp lại, thuật ngữ này biểu thị quá trình xác định và phối hợp màu sắc trong thiết kế.Với sự phát triển của nghệ thuật và công nghệ, "color-design" đã trở thành một ngành nghiên cứu quan trọng, ảnh hưởng đến thẩm mỹ và chức năng trong nhiều lĩnh vực, bao gồm thời trang, đồ họa và kiến trúc.
Từ "color-design" ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, cụ thể là Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Đọc và Viết, từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh liên quan đến nghệ thuật, thiết kế đồ họa và thời trang, đặc biệt khi bàn về việc phối hợp màu sắc và hiệu ứng trực quan. Trong các tình huống nghiên cứu hoặc thảo luận về thiết kế sản phẩm, thuật ngữ này cũng thường xuất hiện để mô tả các yếu tố thẩm mỹ và tâm lý màu sắc trong quảng bá thương hiệu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp