Bản dịch của từ Coloratura trong tiếng Việt
Coloratura

Coloratura (Noun)
Trang trí công phu một giai điệu thanh nhạc, đặc biệt là trong ca hát opera.
Elaborate ornamentation of a vocal melody especially in operatic singing.
Maria Callas is famous for her stunning coloratura in operatic performances.
Maria Callas nổi tiếng với kỹ thuật coloratura tuyệt vời trong các buổi biểu diễn opera.
Many singers do not master coloratura, making their performances less impressive.
Nhiều ca sĩ không thành thạo coloratura, làm cho các buổi biểu diễn của họ kém ấn tượng.
Does the coloratura in this aria impress the audience significantly?
Kỹ thuật coloratura trong aria này có gây ấn tượng cho khán giả không?
Họ từ
Coloratura là một thuật ngữ âm nhạc chỉ các âm cao và kỹ thuật thanh nhạc đặc biệt, thường được sử dụng trong opera và âm nhạc cổ điển, miêu tả việc hát các nốt nhạc nhanh, lượn lờ và trang trí. Thuật ngữ này xuất phát từ tiếng Ý, có nghĩa là "sự tô điểm". Trong tiếng Anh, "coloratura" được sử dụng tương tự trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về ngữ nghĩa hay cách viết, nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ về cách phát âm.
Từ "coloratura" có nguồn gốc từ tiếng Latin "colorare", nghĩa là " tô màu" hoặc "làm cho sống động". Ban đầu, thuật ngữ này được sử dụng trong lĩnh vực âm nhạc để chỉ những diễn viên soprano có khả năng thể hiện các nốt cao, những kỹ thuật trang trí âm nhạc tinh xảo. Ngày nay, "coloratura" không chỉ mô tả kỹ thuật hát mà còn ám chỉ tới vẻ đẹp và sự phong phú của âm thanh thông qua sự thể hiện đầy cảm xúc.
Từ "coloratura" ít xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong bốn thành phần: nghe, nói, đọc và viết. Trong ngữ cảnh âm nhạc, từ này thường được sử dụng để chỉ kỹ thuật thanh nhạc phức tạp, liên quan đến việc biểu diễn các nốt cao và trang trí giai điệu. Ngoài ra, "coloratura" cũng có thể xuất hiện trong văn bản về opera hoặc đào tạo âm nhạc. Người dùng nên lưu ý rằng từ này chủ yếu được áp dụng trong các lĩnh vực mà kiến thức âm nhạc là cần thiết.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp