Bản dịch của từ Com trong tiếng Việt
Com

Com (Noun)
In the village, the community gathered at the com for meetings.
Trong làng, cộng đồng tập trung tại com để họp mặt.
The com was where the villagers stored their farming equipment.
Com là nơi dân làng cất giữ thiết bị canh tác của họ.
The com served as a place for social gatherings and discussions.
Com là nơi tụ họp và thảo luận xã hội.
Một chỉ huy.
A commander.
The com of the military unit led the troops into battle.
Com của đơn vị quân đội đã dẫn quân vào trận.
The com organized the community event for the neighborhood association.
Com đã tổ chức sự kiện cộng đồng cho hiệp hội khu phố.
The com directed the team to work together on the project.
Com đã chỉ đạo nhóm cùng nhau thực hiện dự án.
Com (Noun Countable)
Một chiếc máy tính.
A computer.
She bought a new com for her online classes.
Cô ấy đã mua một com mới cho các lớp học trực tuyến của mình.
John's com crashed during the virtual meeting.
Com của John bị hỏng trong cuộc họp ảo.
The company provided each employee with a work com.
Công ty đã cung cấp cho mỗi nhân viên một com làm việc.
Com (Verb)
Đến.
To come.
She will com to the party tonight.
Cô ấy sẽ đến bữa tiệc tối nay.
He didn't com to the meeting as planned.
Anh ấy đã không đến cuộc họp như đã định.
They com together for a group study session.
Họ cùng nhau tham gia một buổi học nhóm.
Nhận lệnh hoặc hướng dẫn.
To take commands or instructions.
She refused to com to the party without her friends.
Cô từ chối đến bữa tiệc mà không có bạn bè.
The group decided to com with the plan proposed by the leader.
Cả nhóm quyết định đi theo kế hoạch do người lãnh đạo đề xuất.
He always coms to his mother's advice when making decisions.
Anh ấy luôn nghe theo lời khuyên của mẹ khi đưa ra quyết định.
Từ "com" trong tiếng Anh có thể được hiểu như một phần mở rộng tên miền, thường được sử dụng cho các trang web thương mại, có nguồn gốc từ từ "commercial". Điểm khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về cách phát âm từ này hầu như không đáng kể, nhưng thường có sự khác nhau trong ngữ cảnh sử dụng, tuy nhiên "com" chủ yếu giữ nguyên nghĩa và sử dụng phổ biến trên toàn cầu. Trong giao tiếp, "com" được xem là biểu hiện của sự hiện đại và liên kết đến thương mại điện tử.
Từ "com" có nguồn gốc từ tiếng Latin "cum", có nghĩa là "cùng" hoặc "với". Trong tiếng Latin, "cum" được dùng để diễn đạt sự kết hợp hoặc đồng hành giữa hai hoặc nhiều đối tượng. Trong tiếng Anh, "com" thường xuất hiện trong các tiền tố như "combine", "community", thể hiện ý nghĩa của sự hội tụ hoặc cùng tồn tại. Sự phát triển này duy trì ý nghĩa cơ bản của việc kết hợp, thể hiện trong nhiều từ hiện đại và ứng dụng trong giao tiếp hằng ngày.
Từ "com" không phải là một từ chuẩn trong tiếng Anh và không thường xuất hiện trong các thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Listening, Reading, Writing và Speaking. Trong các ngữ cảnh khác, "com" có thể được coi là một biểu tượng viết tắt cho "commercial" trong lĩnh vực công nghệ thông tin, hoặc viết tắt cho "communication". Từ này thường xuất hiện trong các cuộc thảo luận về thương mại điện tử và truyền thông số, nhưng không mang tính phổ biến cao trong ngôn ngữ học thuật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

