Bản dịch của từ Combat zone trong tiếng Việt
Combat zone

Combat zone (Noun)
Một khu vực trong đó chiến đấu diễn ra, đặc biệt là giữa các lực lượng quân sự.
An area in which fighting takes place especially between military forces.
The soldiers were deployed to the combat zone for a mission.
Các binh sĩ đã được triển khai đến khu vực chiến đấu cho một nhiệm vụ.
The civilians were evacuated from the combat zone due to safety concerns.
Các dân thường đã được sơ tán khỏi khu vực chiến đấu do lo ngại về an toàn.
Is the combat zone near the border or in the city?
Khu vực chiến đấu gần biên giới hay trong thành phố?
Combat zone (Phrase)
The soldiers were deployed to the combat zone.
Các binh sĩ được triển khai đến khu vực chiến đấu.
Civilians were advised to stay away from the combat zone.
Người dân được khuyến cáo tránh xa khu vực chiến đấu.
Is the combat zone safe for journalists to enter?
Khu vực chiến đấu có an toàn để phóng viên nhập không?
"Combat zone" (vùng chiến đấu) là thuật ngữ chỉ khu vực nơi diễn ra các hành động quân sự, thường liên quan đến cuộc xung đột vũ trang, nơi có nguy cơ cao về an ninh và sức khỏe cho quân nhân. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng phổ biến và có cùng ý nghĩa trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ. Tuy nhiên, cách diễn đạt có thể khác nhau ở ngữ cảnh sử dụng. Trong tiêu chuẩn quân đội, "combat zone" còn có những quy định cụ thể liên quan đến quyền lợi và yêu cầu cho quân nhân.
Thuật ngữ "combat zone" được hình thành từ hai từ gốc tiếng Anh: "combat" và "zone". "Combat" có nguồn gốc từ tiếng Latin "combattere", nghĩa là "chiến đấu", xuất phát từ "com-" (cùng nhau) và "battere" (đánh). "Zone" lại có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "zōnē", nghĩa là "vòng đai". Trong ngữ cảnh hiện tại, "combat zone" chỉ khu vực diễn ra các hoạt động quân sự hoặc xung đột, phản ánh sự kết hợp của sự tranh đấu và không gian địa lý cụ thể.
Cụm từ "combat zone" thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Nói, với tần suất thấp nhưng có tính thời sự cao. Nó thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả các khu vực xung đột vũ trang, phản ánh tình hình an ninh toàn cầu. Ngoài ra, cụm từ này cũng phổ biến trong văn học quân sự và các tài liệu nghiên cứu về chiến tranh, nơi nó tạo ra những hình ảnh mạnh mẽ về trải nghiệm của quân đội và dân thường trong bối cảnh chiến tranh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp