Bản dịch của từ Combat zone trong tiếng Việt

Combat zone

Noun [U/C] Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Combat zone (Noun)

kˈɑmbæt zˈoʊn
kˈɑmbæt zˈoʊn
01

Một khu vực trong đó chiến đấu diễn ra, đặc biệt là giữa các lực lượng quân sự.

An area in which fighting takes place especially between military forces.

Ví dụ

The soldiers were deployed to the combat zone for a mission.

Các binh sĩ đã được triển khai đến khu vực chiến đấu cho một nhiệm vụ.

The civilians were evacuated from the combat zone due to safety concerns.

Các dân thường đã được sơ tán khỏi khu vực chiến đấu do lo ngại về an toàn.

Is the combat zone near the border or in the city?

Khu vực chiến đấu gần biên giới hay trong thành phố?

Combat zone (Phrase)

kˈɑmbæt zˈoʊn
kˈɑmbæt zˈoʊn
01

Một khu vực trong đó chiến đấu hoặc chiến tranh đang diễn ra.

An area in which fighting or warfare is taking place.

Ví dụ

The soldiers were deployed to the combat zone.

Các binh sĩ được triển khai đến khu vực chiến đấu.

Civilians were advised to stay away from the combat zone.

Người dân được khuyến cáo tránh xa khu vực chiến đấu.

Is the combat zone safe for journalists to enter?

Khu vực chiến đấu có an toàn để phóng viên nhập không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/combat zone/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Combat zone

Không có idiom phù hợp