Bản dịch của từ Combination rate trong tiếng Việt

Combination rate

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Combination rate (Noun)

kɑmbənˈeɪʃn ɹeɪt
kɑmbənˈeɪʃn ɹeɪt
01

Tỷ lệ cụ thể liên quan đến cách kết hợp các yếu tố hoặc yếu tố khác nhau trong một hệ thống hoặc giao dịch.

A specific rate relating to how various elements or factors are combined in a system or transaction.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Tỷ lệ mà các giống khác nhau của một cái gì đó có thể được kết hợp để tạo ra kết quả mong muốn.

The rate at which different varieties of something can be combined to produce a desired result.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một chỉ số được tính toán đo lường hiệu quả hoặc hiệu suất của việc kết hợp tài nguyên.

A calculated metric that measures the effectiveness or efficiency of combining resources.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/combination rate/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Combination rate

Không có idiom phù hợp