Bản dịch của từ Combination rate trong tiếng Việt

Combination rate

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Combination rate(Noun)

kɑmbənˈeɪʃn ɹeɪt
kɑmbənˈeɪʃn ɹeɪt
01

Tỷ lệ cụ thể liên quan đến cách kết hợp các yếu tố hoặc yếu tố khác nhau trong một hệ thống hoặc giao dịch.

A specific rate relating to how various elements or factors are combined in a system or transaction.

Ví dụ
02

Tỷ lệ mà các giống khác nhau của một cái gì đó có thể được kết hợp để tạo ra kết quả mong muốn.

The rate at which different varieties of something can be combined to produce a desired result.

Ví dụ
03

Một chỉ số được tính toán đo lường hiệu quả hoặc hiệu suất của việc kết hợp tài nguyên.

A calculated metric that measures the effectiveness or efficiency of combining resources.

Ví dụ