Bản dịch của từ Combination rate trong tiếng Việt
Combination rate
Noun [U/C]

Combination rate(Noun)
kɑmbənˈeɪʃn ɹeɪt
kɑmbənˈeɪʃn ɹeɪt
01
Tỷ lệ cụ thể liên quan đến cách kết hợp các yếu tố hoặc yếu tố khác nhau trong một hệ thống hoặc giao dịch.
A specific rate relating to how various elements or factors are combined in a system or transaction.
Ví dụ
Ví dụ
03
Một chỉ số được tính toán đo lường hiệu quả hoặc hiệu suất của việc kết hợp tài nguyên.
A calculated metric that measures the effectiveness or efficiency of combining resources.
Ví dụ
