Bản dịch của từ Combination rate trong tiếng Việt
Combination rate
Noun [U/C]

Combination rate (Noun)
kɑmbənˈeɪʃn ɹeɪt
kɑmbənˈeɪʃn ɹeɪt
01
Tỷ lệ cụ thể liên quan đến cách kết hợp các yếu tố hoặc yếu tố khác nhau trong một hệ thống hoặc giao dịch.
A specific rate relating to how various elements or factors are combined in a system or transaction.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Một chỉ số được tính toán đo lường hiệu quả hoặc hiệu suất của việc kết hợp tài nguyên.
A calculated metric that measures the effectiveness or efficiency of combining resources.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Combination rate
Không có idiom phù hợp