Bản dịch của từ Come aboard trong tiếng Việt
Come aboard

Come aboard (Phrase)
Come aboard the cruise ship for a luxurious vacation.
Lên tàu du lịch sang trọng.
Passengers were asked to come aboard the plane quickly.
Hành khách được yêu cầu lên máy bay nhanh chóng.
The captain invited everyone to come aboard the yacht.
Thuyền trưởng mời mọi người lên du thuyền.
Come aboard the cruise ship for a luxurious vacation.
Lên tàu du thuyền để có kỳ nghỉ sang trọng.
Passengers were excited to come aboard the new high-speed train.
Hành khách hào hứng lên tàu cao tốc mới.
"Cụm từ 'come aboard' có nghĩa là lên tàu hoặc tham gia vào một hoạt động, chương trình nào đó. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cụm từ này thường được sử dụng trong bối cảnh thông báo để mời người khác gia nhập vào một phương tiện di chuyển, như tàu thủy, máy bay hoặc các sự kiện xã hội. Về phát âm, không có sự khác biệt rõ rệt giữa hai biến thể, nhưng ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau tùy thuộc vào văn hóa và phong tục ở từng khu vực".
Cụm từ "come aboard" có nguồn gốc từ tiếng Anh, bắt nguồn từ động từ "come" có nghĩa là "đến" và danh từ "aboard" bắt nguồn từ tiếng Latin "ad" (đến) và "bord" (bờ, miền). Thuật ngữ này ban đầu được sử dụng trong ngữ cảnh hàng hải, chỉ việc lên tàu. Ngày nay, "come aboard" không chỉ có nghĩa là lên tàu mà còn mang hàm ý mời gọi tham gia hoặc gia nhập vào một tổ chức hoặc hoạt động nào đó.
Cụm từ "come aboard" thường ít xuất hiện trong các phần của IELTS như Listening, Reading, Writing và Speaking, chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh giao tiếp hàng hải hoặc du lịch. Trong các tình huống thông dụng, cụm từ này thường chỉ việc mời gọi hành khách lên tàu hoặc máy bay. Tuy nhiên, trong các văn bản học thuật hoặc tham luận, cụm từ này có thể xuất hiện khi thảo luận về các hoạt động liên quan đến phương tiện giao thông.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp