Bản dịch của từ Come aboard trong tiếng Việt

Come aboard

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Come aboard (Phrase)

kˈʌm əbˈɔɹd
kˈʌm əbˈɔɹd
01

Một cụm từ dùng để chào đón ai đó lên tàu, máy bay hoặc các hình thức vận tải khác.

A phrase used to welcome someone onto a ship plane or other form of transport.

Ví dụ

Come aboard the cruise ship for a luxurious vacation.

Lên tàu du lịch sang trọng.

Passengers were asked to come aboard the plane quickly.

Hành khách được yêu cầu lên máy bay nhanh chóng.

The captain invited everyone to come aboard the yacht.

Thuyền trưởng mời mọi người lên du thuyền.

Come aboard the cruise ship for a luxurious vacation.

Lên tàu du thuyền để có kỳ nghỉ sang trọng.

Passengers were excited to come aboard the new high-speed train.

Hành khách hào hứng lên tàu cao tốc mới.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/come aboard/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Come aboard

Không có idiom phù hợp