Bản dịch của từ Come and go trong tiếng Việt

Come and go

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Come and go (Idiom)

01

Đến và đi; đi thường xuyên hoặc ngẫu nhiên.

To arrive and depart to go frequently or casually.

Ví dụ

Friends come and go, but true friendships last forever.

Bạn bè đến rồi đi, nhưng tình bạn thật sự tồn tại mãi mãi.

Many acquaintances come and go during university life.

Nhiều người quen đến rồi đi trong cuộc sống đại học.

Do friends come and go in your life?

Bạn có nghĩ rằng bạn bè đến rồi đi trong cuộc sống của bạn không?

Friends often come and go in our lives, like Sarah and Tom.

Bạn bè thường đến và đi trong cuộc sống của chúng ta, như Sarah và Tom.

Many acquaintances do not come and go; they stay for years.

Nhiều người quen không đến và đi; họ ở lại nhiều năm.

02

Có tính chất tạm thời hoặc phù du.

To be transient or fleeting in nature.

Ví dụ

Friendships can come and go during college years at Harvard.

Tình bạn có thể đến rồi đi trong những năm ở Harvard.

Many social trends do not last; they come and go quickly.

Nhiều xu hướng xã hội không kéo dài; chúng đến rồi đi nhanh chóng.

Do friendships come and go easily in your experience?

Liệu tình bạn có đến rồi đi dễ dàng trong trải nghiệm của bạn không?

Friendships can come and go during our college years.

Tình bạn có thể đến và đi trong những năm đại học của chúng ta.

Not all relationships last; they often come and go.

Không phải tất cả các mối quan hệ đều kéo dài; chúng thường đến và đi.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Come and go cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Come and go

Không có idiom phù hợp