Bản dịch của từ Come clean trong tiếng Việt
Come clean

Come clean (Phrase)
Thú nhận toàn bộ sự thật, đặc biệt là sau khi nói dối hoặc che giấu thông tin ban đầu.
To confess the whole truth especially after initially lying or hiding information.
After the scandal, he finally came clean about his involvement.
Sau vụ scandal, anh ấy cuối cùng thú nhận về sự liên quan của mình.
It's important to come clean and be honest in relationships.
Quan trọng là phải thú nhận và trung thực trong mối quan hệ.
She decided to come clean to clear up any misunderstandings.
Cô ấy quyết định thú nhận để làm sáng tỏ mọi hiểu lầm.
Cụm từ "come clean" trong tiếng Anh có nghĩa là thừa nhận sự thật hoặc tiết lộ một điều gì đó mà trước đây đã bị che giấu. Cụm từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh cá nhân và xã hội khi một người quyết định nói ra những bí mật hoặc sai lầm của mình. Cụm từ này đồng nhất trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt về nghĩa hay cách sử dụng. Tuy nhiên, cách phát âm có thể hơi khác biệt do yếu tố ngữ âm vùng miền.
Cụm từ "come clean" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ, có thể liên kết với cụm từ Latin "clarus" có nghĩa là "rõ ràng" hoặc "trong sáng". Vào thế kỷ 19, cụm từ này đã trở thành một cách diễn đạt thông dụng để ám chỉ việc thừa nhận sự thật hoặc các việc làm sai trái một cách trung thực. Ý nghĩa hiện tại của nó vẫn giữ được tinh thần ấy, nhấn mạnh việc hành động minh bạch và trung thực trong giao tiếp và mối quan hệ xã hội.
Cụm từ "come clean" thường xuất hiện trong bài thi IELTS, đặc biệt trong phần Speaking và Writing, liên quan đến chủ đề trung thực và sự minh bạch. Tần suất xuất hiện không cao nhưng thường được sử dụng trong ngữ cảnh bàn luận về đạo đức hoặc hành vi. Trong các tình huống thông thường, cụm từ này thường được sử dụng khi yêu cầu một cá nhân thừa nhận sự thật về một vấn đề cụ thể, như trong quan hệ cá nhân hoặc môi trường công việc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp