Bản dịch của từ Come clean trong tiếng Việt

Come clean

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Come clean (Phrase)

kəm klin
kəm klin
01

Thú nhận toàn bộ sự thật, đặc biệt là sau khi nói dối hoặc che giấu thông tin ban đầu.

To confess the whole truth especially after initially lying or hiding information.

Ví dụ

After the scandal, he finally came clean about his involvement.

Sau vụ scandal, anh ấy cuối cùng thú nhận về sự liên quan của mình.

It's important to come clean and be honest in relationships.

Quan trọng là phải thú nhận và trung thực trong mối quan hệ.

She decided to come clean to clear up any misunderstandings.

Cô ấy quyết định thú nhận để làm sáng tỏ mọi hiểu lầm.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/come clean/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Come clean

Không có idiom phù hợp