Bản dịch của từ Come in useful trong tiếng Việt

Come in useful

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Come in useful (Phrase)

kˈʌm ɨn jˈusfəl
kˈʌm ɨn jˈusfəl
01

Để có lợi hoặc hữu ích.

To be beneficial or helpful.

Ví dụ

Volunteering can come in useful for building social connections.

Làm tình nguyện có thể hữu ích để xây dựng mối quan hệ xã hội.

Attending workshops does not come in useful for everyone.

Tham dự các hội thảo không hữu ích cho mọi người.

How does networking come in useful for job seekers?

Mạng lưới quan hệ hữu ích như thế nào cho những người tìm việc?

Volunteering can come in useful for building community connections.

Tình nguyện có thể hữu ích để xây dựng kết nối cộng đồng.

Social media does not always come in useful for genuine friendships.

Mạng xã hội không phải lúc nào cũng hữu ích cho tình bạn chân thật.

02

Để có ích; phục vụ một mục đích.

To be of use; to serve a purpose.

Ví dụ

Good communication skills come in useful during social events like parties.

Kỹ năng giao tiếp tốt rất hữu ích trong các sự kiện xã hội như tiệc.

Social media does not come in useful for everyone in making friends.

Mạng xã hội không hữu ích cho tất cả mọi người trong việc kết bạn.

Do networking skills come in useful for building social connections?

Kỹ năng kết nối có hữu ích cho việc xây dựng mối quan hệ xã hội không?

Social skills come in useful during job interviews for better communication.

Kỹ năng xã hội rất hữu ích trong các buổi phỏng vấn xin việc.

Networking does not come in useful if you avoid social events.

Mạng lưới không hữu ích nếu bạn tránh các sự kiện xã hội.

03

Trở nên liên quan hoặc áp dụng trong một tình huống.

To become relevant or applicable in a situation.

Ví dụ

Good communication skills come in useful during group discussions in IELTS.

Kỹ năng giao tiếp tốt rất hữu ích trong các buổi thảo luận nhóm IELTS.

Technical knowledge does not always come in useful for social topics in IELTS.

Kiến thức kỹ thuật không phải lúc nào cũng hữu ích cho các chủ đề xã hội trong IELTS.

How can empathy come in useful when discussing social issues in IELTS?

Làm thế nào sự đồng cảm có thể hữu ích khi thảo luận về các vấn đề xã hội trong IELTS?

Good communication skills come in useful during social events like parties.

Kỹ năng giao tiếp tốt rất hữu ích trong các sự kiện xã hội như tiệc.

Social skills do not always come in useful for introverted individuals.

Kỹ năng xã hội không phải lúc nào cũng hữu ích cho những người hướng nội.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/come in useful/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Come in useful

Không có idiom phù hợp