Bản dịch của từ Come in useful trong tiếng Việt
Come in useful

Come in useful (Phrase)
Để có lợi hoặc hữu ích.
To be beneficial or helpful.
Volunteering can come in useful for building social connections.
Làm tình nguyện có thể hữu ích để xây dựng mối quan hệ xã hội.
Attending workshops does not come in useful for everyone.
Tham dự các hội thảo không hữu ích cho mọi người.
How does networking come in useful for job seekers?
Mạng lưới quan hệ hữu ích như thế nào cho những người tìm việc?
Volunteering can come in useful for building community connections.
Tình nguyện có thể hữu ích để xây dựng kết nối cộng đồng.
Social media does not always come in useful for genuine friendships.
Mạng xã hội không phải lúc nào cũng hữu ích cho tình bạn chân thật.
Good communication skills come in useful during social events like parties.
Kỹ năng giao tiếp tốt rất hữu ích trong các sự kiện xã hội như tiệc.
Social media does not come in useful for everyone in making friends.
Mạng xã hội không hữu ích cho tất cả mọi người trong việc kết bạn.
Do networking skills come in useful for building social connections?
Kỹ năng kết nối có hữu ích cho việc xây dựng mối quan hệ xã hội không?
Social skills come in useful during job interviews for better communication.
Kỹ năng xã hội rất hữu ích trong các buổi phỏng vấn xin việc.
Networking does not come in useful if you avoid social events.
Mạng lưới không hữu ích nếu bạn tránh các sự kiện xã hội.
Trở nên liên quan hoặc áp dụng trong một tình huống.
To become relevant or applicable in a situation.
Good communication skills come in useful during group discussions in IELTS.
Kỹ năng giao tiếp tốt rất hữu ích trong các buổi thảo luận nhóm IELTS.
Technical knowledge does not always come in useful for social topics in IELTS.
Kiến thức kỹ thuật không phải lúc nào cũng hữu ích cho các chủ đề xã hội trong IELTS.
How can empathy come in useful when discussing social issues in IELTS?
Làm thế nào sự đồng cảm có thể hữu ích khi thảo luận về các vấn đề xã hội trong IELTS?
Good communication skills come in useful during social events like parties.
Kỹ năng giao tiếp tốt rất hữu ích trong các sự kiện xã hội như tiệc.
Social skills do not always come in useful for introverted individuals.
Kỹ năng xã hội không phải lúc nào cũng hữu ích cho những người hướng nội.
Cụm từ "come in useful" được sử dụng để chỉ việc một điều gì đó trở nên hữu ích hoặc có giá trị trong một tình huống cụ thể. Nó thường được dùng trong văn nói và viết trong cả tiếng Anh Anh (British English) và tiếng Anh Mỹ (American English) mà không có sự khác biệt rõ ràng về nghĩa. Tuy nhiên, cách sử dụng trong tiếng Anh Mỹ có thể phổ biến hơn trong văn phong hàng ngày. "Come in useful" thường được sử dụng trong ngữ cảnh thông thường và có thể thay thế bằng các cụm từ tương tự như "be useful" trong nhiều trường hợp.