Bản dịch của từ Come out with trong tiếng Việt
Come out with
Come out with (Phrase)
The committee will come out with a new social plan tomorrow.
Ủy ban sẽ công bố một kế hoạch xã hội mới vào ngày mai.
They did not come out with any solutions during the meeting.
Họ đã không đưa ra bất kỳ giải pháp nào trong cuộc họp.
Will the government come out with better policies for the poor?
Liệu chính phủ có đưa ra chính sách tốt hơn cho người nghèo không?
Cụm động từ "come out with" có nghĩa là công bố hoặc thiên hạ hóa thông tin, ý kiến hoặc sản phẩm nào đó. Nó thường được sử dụng trong ngữ cảnh thông báo hoặc giới thiệu điều mới mẻ. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cụm từ này có nghĩa tương đương, không có sự khác biệt rõ rệt về ngữ âm hay viết tắt. Tuy nhiên, có thể nhận thấy sự khác biệt nhỏ trong ngữ cảnh sử dụng, với tiếng Anh Anh có xu hướng dùng nhiều hơn trong các tình huống trang trọng.
Cụm từ "come out with" có nguồn gốc từ tiếng Anh, mang nghĩa là tiết lộ hoặc công bố một điều gì đó. Cụm từ này có thể xuất phát từ cụm từ tiếng Latinh "exire", có nghĩa là "ra ngoài". Sự chuyển hướng này cho thấy ý nghĩa của việc "ra ngoài" không chỉ giới hạn trong không gian vật lý mà còn trong lĩnh vực thông tin, thể hiện hành động công khai hóa ý tưởng hoặc thông tin. Từ đó, "come out with" trở thành cụm từ phổ biến trong giao tiếp hiện đại.
Cụm từ "come out with" thường được sử dụng trong bối cảnh giao tiếp hàng ngày, đặc biệt trong các tình huống thảo luận hoặc trao đổi ý tưởng, biểu đạt cá nhân hoặc phản ứng với các vấn đề xã hội. Trong bốn thành phần của IELTS, nó có thể xuất hiện trong phần Nói và Viết, khi thí sinh được yêu cầu chia sẻ quan điểm hoặc đưa ra ý kiến. Tuy nhiên, tần suất sử dụng cụ thể của cụm từ này không cao trong các tình huống học thuật hoặc trang trọng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp