Bản dịch của từ Come to grips with trong tiếng Việt
Come to grips with

Come to grips with (Phrase)
Bắt đầu giải quyết hoặc hiểu đầy đủ điều gì đó khó khăn hoặc đầy thách thức.
To begin to deal with or fully understand something difficult or challenging.
Many students come to grips with social issues during group discussions.
Nhiều sinh viên bắt đầu hiểu các vấn đề xã hội trong thảo luận nhóm.
She did not come to grips with her social anxiety last year.
Cô ấy đã không bắt đầu đối mặt với sự lo âu xã hội năm ngoái.
How can we come to grips with social inequality effectively?
Làm thế nào chúng ta có thể bắt đầu đối mặt với bất bình đẳng xã hội một cách hiệu quả?
She needs to come to grips with her fear of public speaking.
Cô ấy cần phải đối mặt với nỗi sợ hãi trước khi nói trước công chúng.
He has not come to grips with the cultural differences yet.
Anh ấy vẫn chưa hiểu rõ về sự khác biệt văn hóa.
Cụm từ "come to grips with" có nghĩa là đối mặt và hiểu rõ một tình huống khó khăn hoặc phức tạp. Cách sử dụng cụm từ này thường chỉ sự chấp nhận và giải quyết các vấn đề hay cảm xúc tiêu cực. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cụm từ này đều được sử dụng giống nhau, không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm hay viết. Tuy nhiên, trong một số bối cảnh, tiếng Anh Anh có thể nhấn mạnh vào các vấn đề xã hội nhiều hơn, trong khi tiếng Anh Mỹ thường mang tính cá nhân hơn.
Cụm từ "come to grips with" có nguồn gốc từ tiếng Anh, mang ý nghĩa là đối mặt và hiểu rõ một vấn đề hay tình huống khó khăn. Cụm từ này có thể xuất phát từ động từ "grip", có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "greifen", có nghĩa là nắm bắt hoặc giữ chặt. Lịch sử sử dụng cụm từ này phản ánh sự chuyển biến từ nghĩa đen thành nghĩa bóng, phải nỗ lực để hiểu và chấp nhận những thách thức trong cuộc sống.
Cụm từ "come to grips with" xuất hiện tương đối thường xuyên trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần viết và nói, nơi nó được sử dụng để diễn đạt khả năng đối mặt và thích nghi với các tình huống khó khăn hoặc thách thức. Trong ngữ cảnh học thuật, cụm từ này thường được áp dụng trong các lĩnh vực như tâm lý học, giáo dục và quản lý. Trong đời sống hàng ngày, nó thường được dùng để mô tả quá trình hiểu và chấp nhận những cảm xúc hoặc thực tế khó khăn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp