Bản dịch của từ Comforter trong tiếng Việt

Comforter

Noun [U/C]

Comforter (Noun)

kˈʌmfɚtɚ
kˈʌmfəɹtəɹ
01

Một chiếc chăn ấm áp.

A warm quilt.

Ví dụ

The comforter kept her warm during the cold winter nights.

Chăn ấm giữ ấm cho cô ấy trong những đêm đông lạnh.

She bought a new comforter to match her bedroom decor.

Cô ấy mua một chiếc chăn mới để phù hợp với trang trí phòng ngủ của mình.

02

Một chiếc khăn len.

A woollen scarf.

Ví dụ

She wrapped her neck with a cozy comforter during the winter.

Cô ấy quấn cổ bằng chiếc khăn ấm trong mùa đông.

He bought a new comforter to keep warm at the outdoor event.

Anh ấy đã mua một chiếc khăn mới để giữ ấm tại sự kiện ngoài trời.

03

Một người hoặc vật mang lại sự an ủi.

A person or thing that provides consolation.

Ví dụ

After the breakup, she found solace in her comforter.

Sau khi chia tay, cô ấy tìm thấy sự an ủi trong chăn.

The support group acted as a comforter for the grieving families.

Nhóm hỗ trợ đã trở thành nguồn an ủi cho các gia đình đang đau buồn.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Comforter

Không có idiom phù hợp