Bản dịch của từ Comforter trong tiếng Việt
Comforter

Comforter (Noun)
The comforter kept her warm during the cold winter nights.
Chăn ấm giữ ấm cho cô ấy trong những đêm đông lạnh.
She bought a new comforter to match her bedroom decor.
Cô ấy mua một chiếc chăn mới để phù hợp với trang trí phòng ngủ của mình.
The comforter was fluffy and soft, perfect for a cozy sleep.
Chiếc chăn mềm mại và êm ái, hoàn hảo cho một giấc ngủ ấm cúng.
She wrapped her neck with a cozy comforter during the winter.
Cô ấy quấn cổ bằng chiếc khăn ấm trong mùa đông.
He bought a new comforter to keep warm at the outdoor event.
Anh ấy đã mua một chiếc khăn mới để giữ ấm tại sự kiện ngoài trời.
The comforter she received as a gift was soft and colorful.
Chiếc khăn mà cô ấy nhận được làm quà là mềm mại và đầy màu sắc.
Một người hoặc vật mang lại sự an ủi.
A person or thing that provides consolation.
After the breakup, she found solace in her comforter.
Sau khi chia tay, cô ấy tìm thấy sự an ủi trong chăn.
The support group acted as a comforter for the grieving families.
Nhóm hỗ trợ đã trở thành nguồn an ủi cho các gia đình đang đau buồn.
The kind words from her friend served as a comforter.
Những lời tử tế từ người bạn đã trở thành nguồn an ủi.
Họ từ
Từ "comforter" chỉ đến một loại chăn êm ái, thường được sử dụng để giữ ấm trong mùa lạnh và nâng cao sự thoải mái trong quá trình ngủ. Trong tiếng Anh Mỹ, "comforter" được sử dụng phổ biến hơn để chỉ sản phẩm này, trong khi trong tiếng Anh Anh, người ta thường dùng từ "doona" hoặc "quilt" với nghĩa tương tự nhưng có thể khác nhau về cấu trúc và thiết kế. Sự khác biệt cũng có thể thấy ở phong cách nói và thói quen tiêu dùng giữa hai vùng này.
Từ "comforter" có nguồn gốc từ tiếng Latin "comfortare", có nghĩa là "an ủi" hoặc "tiếp sức". Trong tiếng Pháp cổ, từ "conforter" được sử dụng để chỉ việc giúp đỡ hoặc làm cho ai đó cảm thấy tốt hơn. Qua thời gian, nghĩa của từ đã mở rộng để chỉ những vật dụng mang lại sự thoải mái và ấm áp, như chăn hay ga trải giường. Ngày nay, "comforter" thường chỉ các sản phẩm dùng để trang trí và bảo vệ giường, đồng thời cung cấp sự êm ái cho người sử dụng.
Từ "comforter" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Thông thường, từ này được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả đồ nội thất hoặc thiết bị trong gia đình, đặc biệt là trong văn cảnh về trang trí và tiện nghi phòng ngủ. Nó cũng có thể được áp dụng trong các bài luận hoặc thuyết trình về tâm lý học, nơi "comforter" được dùng để chỉ những yếu tố mang lại sự an ủi hoặc cảm giác an toàn cho con người.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



