Bản dịch của từ Comforter trong tiếng Việt

Comforter

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Comforter(Noun)

kˈʌmfɚtɚ
kˈʌmfəɹtəɹ
01

Một chiếc chăn ấm áp.

A warm quilt.

Ví dụ
02

Một chiếc khăn len.

A woollen scarf.

Ví dụ
03

Một người hoặc vật mang lại sự an ủi.

A person or thing that provides consolation.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ