Bản dịch của từ Comforter trong tiếng Việt
Comforter
Comforter (Noun)
The comforter kept her warm during the cold winter nights.
Chăn ấm giữ ấm cho cô ấy trong những đêm đông lạnh.
She bought a new comforter to match her bedroom decor.
Cô ấy mua một chiếc chăn mới để phù hợp với trang trí phòng ngủ của mình.
She wrapped her neck with a cozy comforter during the winter.
Cô ấy quấn cổ bằng chiếc khăn ấm trong mùa đông.
He bought a new comforter to keep warm at the outdoor event.
Anh ấy đã mua một chiếc khăn mới để giữ ấm tại sự kiện ngoài trời.
Một người hoặc vật mang lại sự an ủi.
A person or thing that provides consolation.
After the breakup, she found solace in her comforter.
Sau khi chia tay, cô ấy tìm thấy sự an ủi trong chăn.
The support group acted as a comforter for the grieving families.
Nhóm hỗ trợ đã trở thành nguồn an ủi cho các gia đình đang đau buồn.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp