Bản dịch của từ Comics trong tiếng Việt
Comics

Comics (Noun)
Phương tiện của truyện tranh, truyện tranh và các loại hình nghệ thuật tuần tự khác.
The medium of comic books comic strips and other sequential art.
Many children enjoy reading comics about superheroes like Spider-Man and Batman.
Nhiều trẻ em thích đọc truyện tranh về những siêu anh hùng như Spider-Man và Batman.
Not everyone appreciates comics as a serious form of art.
Không phải ai cũng đánh giá cao truyện tranh như một hình thức nghệ thuật nghiêm túc.
Do you think comics can influence social issues positively?
Bạn có nghĩ rằng truyện tranh có thể ảnh hưởng tích cực đến các vấn đề xã hội không?
Dạng danh từ của Comics (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Comic | Comics |
Họ từ
"Comics" là thể loại nghệ thuật kết hợp giữa hình ảnh và văn bản để kể chuyện, thường xuất hiện dưới dạng truyện tranh, sách tranh hoặc tạp chí. Từ này sử dụng tương tự trong cả Anh-Anh và Anh-Mỹ, nhưng ở Mỹ, "comics" thường chỉ về truyện tranh in ấn hoặc trực tuyến, trong khi ở Anh có thể bao hàm cả những dạng truyện ký họa khác. Giao tiếp bằng hình ảnh giúp tăng cường trải nghiệm của người đọc và truyền tải thông điệp một cách sinh động.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp