Bản dịch của từ Coming together trong tiếng Việt
Coming together

Coming together (Phrase)
The community is coming together to support local businesses in 2023.
Cộng đồng đang hợp tác để hỗ trợ các doanh nghiệp địa phương vào năm 2023.
People are not coming together for social events as they used to.
Mọi người không còn hợp tác cho các sự kiện xã hội như trước.
Are neighbors coming together to clean the park this weekend?
Các hàng xóm có đang hợp tác để dọn dẹp công viên vào cuối tuần này không?
"Came together" là một cụm từ tiếng Anh có nghĩa là sự kết hợp hoặc hợp tác giữa hai hoặc nhiều bên nhằm đạt được mục tiêu chung. Cụm từ này được sử dụng phổ biến trong nhiều ngữ cảnh, từ xã hội đến kinh doanh. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cụm từ này có thể được sử dụng tương đương nhau mà không có sự khác biệt rõ ràng về cách viết hay phát âm, nhưng đôi khi có thể xuất hiện sự khác biệt tinh tế trong ngữ điệu.
Cụm từ "coming together" có nguồn gốc từ động từ La tinh "comere", có nghĩa là "đến gần" hoặc "tập hợp lại". Lịch sử của từ này phản ánh sự tích hợp và liên kết giữa các đối tượng hoặc cá nhân. Trong tiếng Anh hiện đại, "coming together" thường được sử dụng để chỉ hành động hợp tác, đoàn kết hoặc kết nối, nhấn mạnh tầm quan trọng của sự hợp tác trong nhiều lĩnh vực xã hội và văn hóa.
Cụm từ "coming together" xuất hiện với tần suất vừa phải trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nói và Viết, nơi cần diễn đạt ý tưởng về sự hợp tác hoặc liên kết. Trong ngữ cảnh rộng hơn, cụm từ này thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến sự hợp tác trong công việc nhóm, xây dựng cộng đồng, hoặc trong các sự kiện xã hội để nhấn mạnh tầm quan trọng của sự đoàn kết. Hơn nữa, cụm này cũng thường gặp trong văn học và bài phát biểu để khuyến khích tinh thần đồng lòng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



