Bản dịch của từ Coming together trong tiếng Việt

Coming together

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Coming together (Phrase)

kˈʌmɪŋ tʊgˈɛðəɹ
kˈʌmɪŋ tʊgˈɛðəɹ
01

Hành động tập hợp các yếu tố riêng biệt lại với nhau để tạo thành một đơn vị hoặc nhóm duy nhất.

The act of bringing separate elements together to form a single unit or group.

Ví dụ

The community is coming together to support local businesses in 2023.

Cộng đồng đang hợp tác để hỗ trợ các doanh nghiệp địa phương vào năm 2023.

People are not coming together for social events as they used to.

Mọi người không còn hợp tác cho các sự kiện xã hội như trước.

Are neighbors coming together to clean the park this weekend?

Các hàng xóm có đang hợp tác để dọn dẹp công viên vào cuối tuần này không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/coming together/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 3, Speaking Part 2 & 3
[...] How often do all the generations in a family in your country [...]Trích: Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 3, Speaking Part 2 & 3
Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 2, Speaking Part 2 & 3
[...] All these things to make a museum or art gallery a fascinating place to explore [...]Trích: Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 2, Speaking Part 2 & 3
Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 1, Speaking Part 2 & 3
[...] The rich aroma of sizzling pancetta and the sight of creamy sauce was pure magic [...]Trích: Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 1, Speaking Part 2 & 3
Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 3, Speaking Part 2 & 3
[...] It's like a sacred time when everyone can put away their gadgets, and just connect over a meal [...]Trích: Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 3, Speaking Part 2 & 3

Idiom with Coming together

Không có idiom phù hợp