Bản dịch của từ Comitatus trong tiếng Việt
Comitatus

Comitatus (Noun)
(lịch sử) một quận, shire.
The comitatus of York is known for its rich history.
Comitatus của York nổi tiếng với lịch sử phong phú.
The comitatus of Lincoln does not have many historical landmarks.
Comitatus của Lincoln không có nhiều di tích lịch sử.
Which comitatus in England has the most historical significance?
Comitatus nào ở Anh có ý nghĩa lịch sử nhất?
(lịch sử) một nhóm chiến binh hoặc quý tộc đi cùng một vị vua hoặc một nhà lãnh đạo khác.
Historical a group of warriors or nobles accompanying a king or other leader.
The comitatus supported King Arthur during his battles for Camelot.
Comitatus đã hỗ trợ Vua Arthur trong các trận chiến vì Camelot.
The comitatus did not abandon their leader in times of crisis.
Comitatus không bỏ rơi lãnh đạo của họ trong lúc khủng hoảng.
Did the comitatus remain loyal to the king during the war?
Comitatus có trung thành với nhà vua trong suốt cuộc chiến không?
Từ "comitatus" có nguồn gốc từ tiếng Latin, diễn tả một nhóm hoặc đoàn thể đi theo một lãnh đạo, thường là trong bối cảnh quân sự hoặc chính trị. Trong lịch sử, thuật ngữ này thường được sử dụng để chỉ mối quan hệ giữa một vị vua và những người trung thành, hay còn gọi là các chiến binh. Mặc dù từ này không có sự khác biệt rõ rệt trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng nó chủ yếu xuất hiện trong văn cảnh học thuật hoặc lịch sử, không phổ biến trong giao tiếp hàng ngày.
Từ "comitatus" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, bắt nguồn từ động từ "comitare", nghĩa là "đi cùng" hoặc "hộ tống". Trong thời kỳ La Mã, "comitatus" chỉ nhóm người đi cùng một lãnh đạo hoặc hoàng đế, biểu thị sự liên kết và bảo vệ. Qua thời gian, định nghĩa của từ này đã mở rộng để chỉ một đơn vị quân sự hoặc nhóm người có cùng lợi ích. Ngày nay, nó thường được sử dụng để diễn tả sự liên kết hoặc cộng đồng, vẫn giữ nguyên ý nghĩa về sự đồng hành và hỗ trợ lẫn nhau.
Từ "comitatus" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu do tính chất chuyên ngành của nó, liên quan đến lịch sử và văn hóa. Trong các tình huống khác, từ này thường được sử dụng trong nghiên cứu về xã hội học, văn hóa cổ đại, hoặc trong các bài viết học thuật về cấu trúc xã hội của các nền văn minh xưa. Ý nghĩa của nó liên quan đến nhóm người đồng hành, điều này tạo nên giá trị khi phân tích các mối quan hệ xã hội trong bối cảnh lịch sử.