Bản dịch của từ Comitatus trong tiếng Việt

Comitatus

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Comitatus (Noun)

01

(lịch sử) một quận, shire.

Historical a county shire.

Ví dụ

The comitatus of York is known for its rich history.

Comitatus của York nổi tiếng với lịch sử phong phú.

The comitatus of Lincoln does not have many historical landmarks.

Comitatus của Lincoln không có nhiều di tích lịch sử.

Which comitatus in England has the most historical significance?

Comitatus nào ở Anh có ý nghĩa lịch sử nhất?

02

(lịch sử) một nhóm chiến binh hoặc quý tộc đi cùng một vị vua hoặc một nhà lãnh đạo khác.

Historical a group of warriors or nobles accompanying a king or other leader.

Ví dụ

The comitatus supported King Arthur during his battles for Camelot.

Comitatus đã hỗ trợ Vua Arthur trong các trận chiến vì Camelot.

The comitatus did not abandon their leader in times of crisis.

Comitatus không bỏ rơi lãnh đạo của họ trong lúc khủng hoảng.

Did the comitatus remain loyal to the king during the war?

Comitatus có trung thành với nhà vua trong suốt cuộc chiến không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Comitatus cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Comitatus

Không có idiom phù hợp