Bản dịch của từ Command post trong tiếng Việt

Command post

Noun [U/C] Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Command post (Noun)

kəmˈænd poʊst
kəmˈænd poʊst
01

Trụ sở quân sự hoặc đơn vị cung cấp quyền chỉ huy và kiểm soát một khu vực hoặc hoạt động cụ thể.

A military headquarters or unit providing command and control of a particular area or operation.

Ví dụ

The command post coordinates rescue efforts during natural disasters.

Trạ̣m điều hành phối hợp cứu hộ trong thảm họa tự nhiên.

The military set up a command post to oversee the operation.

Quân đội thiết lập một trạ̣m điều hành để giám sát hoạt động.

The command post was equipped with advanced communication systems.

Trạ̣m điều hành được trang bị hệ thống liên lạc tiên tiến.

Command post (Idiom)

01

Trụ sở quân sự hoặc đơn vị cung cấp quyền chỉ huy và kiểm soát một khu vực hoặc hoạt động cụ thể.

A military headquarters or unit providing command and control of a particular area or operation.

Ví dụ

The command post in the army base coordinates troop movements.

Trạ̣n điều chỉnh trên căn cứ quân địa phối hợp chuyển động quân đội.

During the exercise, the command post directed emergency response efforts.

Trong buổi tập luyện, trạ̣n điều chỉnh hướng dẫn nỗ lực phản ứng khẩn cấp.

The command post received real-time updates on the situation.

Trạ̣n điều chỉnh nhận thông tin cập nhật thời gian thực về tình hình.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Command post cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Command post

Không có idiom phù hợp