Bản dịch của từ Commandeer trong tiếng Việt
Commandeer

Commandeer (Verb)
Chính thức nắm quyền sở hữu hoặc kiểm soát (cái gì đó), đặc biệt là vì mục đích quân sự.
Officially take possession or control of something especially for military purposes.
During the crisis, the government may commandeer private property for aid.
Trong lúc khủng hoảng, chính phủ có thể chiếm đoạt tài sản tư nhân để cứu trợ.
The military was authorized to commandeer vehicles for emergency evacuation.
Quân đội được ủy quyền chiếm đoạt xe cộ để sơ tán khẩn cấp.
In times of war, authorities may commandeer civilian resources for defense.
Trong thời chiến, các cơ quan có thể chiếm đoạt nguồn lực dân sự để phòng thủ.
Dạng động từ của Commandeer (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Commandeer |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Commandeered |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Commandeered |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Commandeers |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Commandeering |
Họ từ
Từ "commandeer" mang ý nghĩa chỉ đạo hoặc chiếm đoạt một tài sản, đặc biệt là trong bối cảnh quân sự hoặc khẩn cấp. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, từ này được sử dụng với cùng một ý nghĩa, nhưng trong âm điệu, tiếng Anh Mỹ thường nhấn mạnh vào âm tiết thứ hai [ˌkɒm.ənˈdɪr], trong khi tiếng Anh Anh có xu hướng nhấn mạnh hơn ở âm tiết đầu tiên [ˌkɒm.ənˈdɪə]. Sự khác biệt này trong phát âm không làm thay đổi nghĩa hay ngữ cảnh sử dụng của từ.
Từ "commandeer" có nguồn gốc từ tiếng Pháp "commander", có nghĩa là "ra lệnh". Tiếng Pháp này lại bắt nguồn từ từ Latinh "commandare", với "com-" có nghĩa là "cùng nhau" và "mandare" có nghĩa là "giao phó" hay "ra lệnh". Lịch sử từ này phản ánh việc chiếm đoạt quyền kiểm soát hay ra lệnh một cách chính thức đối với tài sản hoặc lực lượng, từ đó hình thành nghĩa hiện tại là "chiếm giữ" hay "lấy quyền kiểm soát".
Từ "commandeer" ít xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong bốn thành phần chính: Nghe, Nói, Đọc và Viết, do nội dung thi thường hướng đến ngữ cảnh học thuật và không chính thức. Tuy nhiên, từ này thường được sử dụng trong các tình huống quân sự hoặc các bài viết liên quan đến quản lý khủng hoảng, nhấn mạnh việc tiếp quản hoặc sử dụng tài sản, phương tiện trong trường hợp khẩn cấp. Điều này làm cho "commandeer" trở nên phổ biến hơn trong văn bản pháp lý hoặc báo chí quân sự.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ


