Bản dịch của từ Commandeer trong tiếng Việt

Commandeer

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Commandeer (Verb)

kɑmndˈiɹ
kɑmndˈɪɹ
01

Chính thức nắm quyền sở hữu hoặc kiểm soát (cái gì đó), đặc biệt là vì mục đích quân sự.

Officially take possession or control of something especially for military purposes.

Ví dụ

During the crisis, the government may commandeer private property for aid.

Trong lúc khủng hoảng, chính phủ có thể chiếm đoạt tài sản tư nhân để cứu trợ.

The military was authorized to commandeer vehicles for emergency evacuation.

Quân đội được ủy quyền chiếm đoạt xe cộ để sơ tán khẩn cấp.

In times of war, authorities may commandeer civilian resources for defense.

Trong thời chiến, các cơ quan có thể chiếm đoạt nguồn lực dân sự để phòng thủ.

Dạng động từ của Commandeer (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Commandeer

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Commandeered

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Commandeered

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Commandeers

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Commandeering

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/commandeer/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 10/04/2021 - Đề 1
[...] Firstly, history has shown countless examples of women being effective soldiers and military [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 10/04/2021 - Đề 1
Idea for IELTS Writing Topic Personality: Phân tích và lên ý tưởng và bài mẫu
[...] Firstly, they are unable to have the power of a team and people will not obey them [...]Trích: Idea for IELTS Writing Topic Personality: Phân tích và lên ý tưởng và bài mẫu
Describe a language that you want to learn (not English) | Bài mẫu IELTS Speaking
[...] It took me years to master my English, and I know it will take no less to have a relatively good of French [...]Trích: Describe a language that you want to learn (not English) | Bài mẫu IELTS Speaking

Idiom with Commandeer

Không có idiom phù hợp