Bản dịch của từ Commandeered trong tiếng Việt

Commandeered

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Commandeered (Verb)

kɑmndˈɪɹd
kɑmndˈɪɹd
01

Chính thức nắm quyền sở hữu hoặc kiểm soát (cái gì đó), đặc biệt là cho mục đích quân sự.

Officially take possession or control of something especially for military purposes.

Ví dụ

The government commandeered the old stadium for emergency housing during the crisis.

Chính phủ đã chiếm dụng sân vận động cũ làm nơi ở khẩn cấp trong khủng hoảng.

They did not commandeer private property without proper authorization from the owners.

Họ đã không chiếm dụng tài sản riêng mà không có sự cho phép hợp pháp.

Did the city commandeer any buildings for the new shelter program?

Thành phố đã chiếm dụng tòa nhà nào cho chương trình nơi trú ẩn mới không?

Dạng động từ của Commandeered (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Commandeer

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Commandeered

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Commandeered

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Commandeers

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Commandeering

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/commandeered/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 10/04/2021 - Đề 1
[...] Firstly, history has shown countless examples of women being effective soldiers and military [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 10/04/2021 - Đề 1
Idea for IELTS Writing Topic Personality: Phân tích và lên ý tưởng và bài mẫu
[...] Firstly, they are unable to have the power of a team and people will not obey them [...]Trích: Idea for IELTS Writing Topic Personality: Phân tích và lên ý tưởng và bài mẫu
Describe a language that you want to learn (not English) | Bài mẫu IELTS Speaking
[...] It took me years to master my English, and I know it will take no less to have a relatively good of French [...]Trích: Describe a language that you want to learn (not English) | Bài mẫu IELTS Speaking

Idiom with Commandeered

Không có idiom phù hợp