Bản dịch của từ Commandeers trong tiếng Việt
Commandeers
Commandeers (Verb)
The government commandeers buildings for emergency shelters during natural disasters.
Chính phủ chiếm giữ các tòa nhà làm nơi trú ẩn khẩn cấp trong thiên tai.
The city does not commandeer private properties without proper compensation.
Thành phố không chiếm giữ tài sản tư nhân mà không bồi thường hợp lý.
Does the military ever commandeer civilian vehicles for operations?
Quân đội có bao giờ chiếm giữ phương tiện dân sự cho các hoạt động không?
Dạng động từ của Commandeers (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Commandeer |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Commandeered |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Commandeered |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Commandeers |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Commandeering |
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Commandeers cùng Chu Du Speak