Bản dịch của từ Commenting trong tiếng Việt
Commenting
Commenting (Verb)
Đưa ra lời bình luận bằng lời nói hoặc bằng văn bản để giải thích hoặc phân tích điều gì đó.
Provide a spoken or written commentary that explains or analyses something.
Many people are commenting on the recent social media trends.
Nhiều người đang bình luận về các xu hướng truyền thông xã hội gần đây.
They are not commenting on the controversial social issues at the meeting.
Họ không bình luận về các vấn đề xã hội gây tranh cãi tại cuộc họp.
Are you commenting on the impact of social media on youth?
Bạn có đang bình luận về tác động của truyền thông xã hội đến giới trẻ không?
Dạng động từ của Commenting (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Comment |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Commented |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Commented |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Comments |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Commenting |
Commenting (Noun)
Commenting on social media helps people express their opinions clearly.
Bình luận trên mạng xã hội giúp mọi người bày tỏ ý kiến rõ ràng.
Commenting negatively can discourage others from sharing their thoughts.
Bình luận tiêu cực có thể làm người khác nản lòng khi chia sẻ.
Is commenting on posts important for social engagement?
Liệu bình luận trên bài viết có quan trọng cho sự tương tác xã hội không?
Họ từ
Từ "commenting" thường được hiểu là hành động đưa ra ý kiến hoặc nhận xét về một vấn đề hay sự kiện nào đó. Trong tiếng Anh Anh, từ này không có sự khác biệt đáng kể so với tiếng Anh Mỹ về cả hình thức viết lẫn nghĩa. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, người dùng tiếng Anh Anh có thể ít sử dụng "commenting" trong các tình huống chính thức hơn so với người sử dụng tiếng Anh Mỹ, nơi từ này phổ biến trong các diễn đàn trực tuyến và mạng xã hội.
Từ "commenting" phát sinh từ tiếng Latinh "commentari", nghĩa là "suy nghĩ" hay "nhận xét". Gốc từ này kết hợp với tiền tố "com-" có nghĩa là "cùng nhau" và "mentari", từ gốc có nghĩa là "để suy ngẫm". Sự phát triển của từ này trong tiếng Anh đã dẫn đến ý nghĩa hiện tại, chỉ hành động đưa ra ý kiến hay nhận định về một vấn đề nào đó, thường trong bối cảnh giao tiếp viết hoặc nói.
Từ "commenting" xuất hiện với tần suất nhất định trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần Speaking và Writing, nơi thí sinh thường được yêu cầu bày tỏ ý kiến cá nhân hoặc phân tích một vấn đề. Trong bối cảnh học thuật, từ này thường xuất hiện trong các bài thảo luận, phân tích văn bản và phản hồi. "Commenting" được sử dụng khi người nói hoặc viết đưa ra nhận xét, đánh giá hay giải thích về một chủ đề cụ thể.