Bản dịch của từ Commercial fishing accident trong tiếng Việt

Commercial fishing accident

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Commercial fishing accident (Noun)

kˈəmɝʃəl fˈɪʃɨŋ ˈæksədənt
kˈəmɝʃəl fˈɪʃɨŋ ˈæksədənt
01

Một sự cố xảy ra trong các hoạt động đánh bắt cá thương mại.

An incident that occurs during commercial fishing activities.

Ví dụ

The commercial fishing accident injured five workers last summer in Alaska.

Tai nạn đánh cá thương mại đã làm bị thương năm công nhân mùa hè qua ở Alaska.

The commercial fishing accident did not affect the local fish population significantly.

Tai nạn đánh cá thương mại không ảnh hưởng nhiều đến dân số cá địa phương.

Did the commercial fishing accident cause any environmental damage in the region?

Tai nạn đánh cá thương mại có gây ra thiệt hại môi trường ở khu vực không?

02

Một sự cố ảnh hưởng đến sự an toàn hoặc hiệu quả của các hoạt động đánh bắt cá để kiếm lợi.

A mishap that affects the safety or efficiency of fishing operations for profit.

Ví dụ

The commercial fishing accident caused significant losses for local fishermen in Maine.

Tai nạn đánh cá thương mại đã gây ra tổn thất lớn cho ngư dân địa phương ở Maine.

The commercial fishing accident did not impact the fish market prices significantly.

Tai nạn đánh cá thương mại không ảnh hưởng nhiều đến giá thị trường cá.

Did the commercial fishing accident lead to new safety regulations in the industry?

Tai nạn đánh cá thương mại có dẫn đến quy định an toàn mới trong ngành không?

03

Một thuật ngữ dùng để mô tả nhiều tai nạn có thể xảy ra trên các tàu đánh cá trong quá trình hoạt động.

A term used to describe various accidents that can happen on fishing vessels during fishing operations.

Ví dụ

The commercial fishing accident last week injured three crew members.

Tai nạn đánh cá thương mại tuần trước đã làm bị thương ba thuyền viên.

There was no commercial fishing accident reported during the last season.

Không có tai nạn đánh cá thương mại nào được báo cáo trong mùa vừa qua.

Did the commercial fishing accident cause any environmental damage?

Tai nạn đánh cá thương mại có gây ra thiệt hại môi trường không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Commercial fishing accident cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Commercial fishing accident

Không có idiom phù hợp