Bản dịch của từ Commercial fishing accident trong tiếng Việt
Commercial fishing accident
Noun [U/C]

Commercial fishing accident(Noun)
kˈəmɝʃəl fˈɪʃɨŋ ˈæksədənt
kˈəmɝʃəl fˈɪʃɨŋ ˈæksədənt
01
Một sự cố xảy ra trong các hoạt động đánh bắt cá thương mại.
An incident that occurs during commercial fishing activities.
Ví dụ
02
Một sự cố ảnh hưởng đến sự an toàn hoặc hiệu quả của các hoạt động đánh bắt cá để kiếm lợi.
A mishap that affects the safety or efficiency of fishing operations for profit.
Ví dụ
