Bản dịch của từ Commercial fishing accident trong tiếng Việt

Commercial fishing accident

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Commercial fishing accident(Noun)

kˈəmɝʃəl fˈɪʃɨŋ ˈæksədənt
kˈəmɝʃəl fˈɪʃɨŋ ˈæksədənt
01

Một sự cố xảy ra trong các hoạt động đánh bắt cá thương mại.

An incident that occurs during commercial fishing activities.

Ví dụ
02

Một sự cố ảnh hưởng đến sự an toàn hoặc hiệu quả của các hoạt động đánh bắt cá để kiếm lợi.

A mishap that affects the safety or efficiency of fishing operations for profit.

Ví dụ
03

Một thuật ngữ dùng để mô tả nhiều tai nạn có thể xảy ra trên các tàu đánh cá trong quá trình hoạt động.

A term used to describe various accidents that can happen on fishing vessels during fishing operations.

Ví dụ