Bản dịch của từ Commercial property trong tiếng Việt
Commercial property

Commercial property (Noun)
The new commercial property on Main Street opened last month.
Tài sản thương mại mới trên phố Main đã mở cửa tháng trước.
Many people do not invest in commercial property due to risks.
Nhiều người không đầu tư vào tài sản thương mại vì rủi ro.
Is the commercial property near the park available for rent?
Tài sản thương mại gần công viên có sẵn cho thuê không?
The new commercial property in downtown rents for $5,000 monthly.
Tài sản thương mại mới ở trung tâm thành phố cho thuê với giá 5.000 đô la mỗi tháng.
Many people do not invest in commercial property for social reasons.
Nhiều người không đầu tư vào tài sản thương mại vì lý do xã hội.
Is the commercial property near the park generating enough income?
Tài sản thương mại gần công viên có tạo ra đủ thu nhập không?
Many investors buy commercial property for steady rental income.
Nhiều nhà đầu tư mua bất động sản thương mại để có thu nhập ổn định.
She does not own any commercial property in downtown Chicago.
Cô ấy không sở hữu bất động sản thương mại nào ở trung tâm Chicago.
Is commercial property a good investment for new buyers?
Bất động sản thương mại có phải là một khoản đầu tư tốt cho người mua mới không?
Bất động sản thương mại (commercial property) đề cập đến tài sản được sử dụng nhằm mục đích kinh doanh, bao gồm các loại hình như văn phòng, cửa hàng bán lẻ, nhà kho và bất động sản công nghiệp. Tại Anh (British English), thuật ngữ này cũng được sử dụng phổ biến, không có sự khác biệt đáng kể về ý nghĩa so với Mỹ (American English). Tuy nhiên, cách diễn đạt có thể hơi khác nhau trong văn viết và cách phát âm, nhưng chức năng và mục đích vẫn tương đồng.
Thuật ngữ "commercial property" xuất phát từ tiếng Latin "commercialis", có nghĩa là "liên quan đến thương mại", từ "commercium", chỉ hoạt động mua bán. Cụm từ này được sử dụng rộng rãi trong ngữ cảnh bất động sản, chỉ những tài sản được sử dụng cho các mục đích kinh doanh, kiếm lợi nhuận. Lịch sử phát triển của thuật ngữ này phản ánh sự gia tăng trong các hoạt động thương mại và nhu cầu về không gian làm việc, lưu trữ, và dịch vụ trong kinh tế hiện đại.
Thuật ngữ "commercial property" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong các phần Writing và Speaking, nơi thí sinh thường thảo luận về các chủ đề liên quan đến kinh tế và bất động sản. Trong ngữ cảnh chung, thuật ngữ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực như đầu tư, kinh doanh, và pháp lý, liên quan đến các bất động sản phục vụ mục đích thương mại, chẳng hạn như văn phòng, cửa hàng, và kho bãi.