Bản dịch của từ Commercial property trong tiếng Việt

Commercial property

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Commercial property (Noun)

kˈəmɝʃəl pɹˈɑpɚti
kˈəmɝʃəl pɹˈɑpɚti
01

Một loại bất động sản được sử dụng cho mục đích kinh doanh.

A type of real estate that is used for business purposes.

Ví dụ

The new commercial property on Main Street opened last month.

Tài sản thương mại mới trên phố Main đã mở cửa tháng trước.

Many people do not invest in commercial property due to risks.

Nhiều người không đầu tư vào tài sản thương mại vì rủi ro.

Is the commercial property near the park available for rent?

Tài sản thương mại gần công viên có sẵn cho thuê không?

02

Tài sản được cho thuê để tạo thu nhập.

Properties that are leased or rented to generate income.

Ví dụ

The new commercial property in downtown rents for $5,000 monthly.

Tài sản thương mại mới ở trung tâm thành phố cho thuê với giá 5.000 đô la mỗi tháng.

Many people do not invest in commercial property for social reasons.

Nhiều người không đầu tư vào tài sản thương mại vì lý do xã hội.

Is the commercial property near the park generating enough income?

Tài sản thương mại gần công viên có tạo ra đủ thu nhập không?

03

Bất động sản bao gồm các tòa nhà bán lẻ, văn phòng và nhà kho.

Real estate that includes retail buildings office spaces and warehouses.

Ví dụ

Many investors buy commercial property for steady rental income.

Nhiều nhà đầu tư mua bất động sản thương mại để có thu nhập ổn định.

She does not own any commercial property in downtown Chicago.

Cô ấy không sở hữu bất động sản thương mại nào ở trung tâm Chicago.

Is commercial property a good investment for new buyers?

Bất động sản thương mại có phải là một khoản đầu tư tốt cho người mua mới không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/commercial property/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Commercial property

Không có idiom phù hợp