Bản dịch của từ Comminate trong tiếng Việt
Comminate

Comminate (Verb)
(thông tục) tố cáo, chửi rủa.
Transitive to denounce or curse.
Many activists comminate against social inequality in their speeches.
Nhiều nhà hoạt động lên án sự bất bình đẳng xã hội trong các bài phát biểu.
They do not comminate politicians who support social justice.
Họ không lên án các chính trị gia ủng hộ công lý xã hội.
Do you think they comminate enough about climate change issues?
Bạn có nghĩ họ lên án đủ về các vấn đề biến đổi khí hậu không?
Để đe dọa, đặc biệt là với sự trừng phạt của thần thánh.
To threaten especially with divine punishment.
Some leaders comminate their opponents with severe consequences for their actions.
Một số lãnh đạo đe dọa đối thủ với hậu quả nghiêm trọng cho hành động của họ.
They do not comminate their followers, promoting peace instead.
Họ không đe dọa các tín đồ của mình, mà thúc đẩy hòa bình thay vào đó.
Do politicians often comminate their rivals in debates and speeches?
Các chính trị gia có thường đe dọa đối thủ trong các cuộc tranh luận và bài phát biểu không?
Họ từ
Từ "comminate" có nguồn gốc từ tiếng Latin "comminare", có nghĩa là "báo trước" hay "đe dọa". Trong ngữ cảnh pháp lý hoặc tôn giáo, "comminate" thường được sử dụng để chỉ hành động cảnh báo về hình phạt hoặc hậu quả nếu không tuân thủ quy định. Từ này ít phổ biến trong tiếng Anh hàng ngày và không có sự khác biệt rõ ràng giữa Anh-Mỹ. Tuy nhiên, trong giao tiếp, "comminate" thường xuất hiện trong các tài liệu chính thức hoặc văn bản pháp lý.
Từ "comminate" bắt nguồn từ tiếng Latinh "comminātus", có nghĩa là "đe dọa" hoặc "nguy hiểm". Từ này được hình thành từ tiền tố "com-" (cùng, cộng) và động từ "mināre" (đe dọa). Trong tiếng Anh hiện đại, "comminate" thường được sử dụng trong văn cảnh pháp lý hoặc tôn giáo để chỉ hành động răn đe hoặc cảnh cáo nghiêm khắc. Ý nghĩa này phản ánh sự kết hợp giữa các khía cạnh của sự đe dọa và cảnh báo trong ngữ nghĩa gốc của từ.
Từ "comminate" không phổ biến trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Trong các bài luận học thuật, từ này thường không xuất hiện, nhưng có thể thấy trong các ngữ cảnh pháp lý hoặc xã hội nơi có sự đề cập đến các hình phạt hoặc cảnh báo nghiêm trọng. Trong các tình huống giao tiếp hàng ngày, từ "comminate" thường không được sử dụng, do tính chất chuyên ngành và khô khan của nó.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp