Bản dịch của từ Comminative trong tiếng Việt
Comminative

Comminative (Adjective)
Liên quan đến sự kết hợp hoặc quan hệ đối tác.
Relating to a combination or partnership.
The comminative efforts of the community improved local social services.
Nỗ lực kết hợp của cộng đồng đã cải thiện dịch vụ xã hội địa phương.
The project is not comminative; it lacks community involvement.
Dự án này không mang tính kết hợp; nó thiếu sự tham gia của cộng đồng.
Are the comminative activities in our neighborhood effective for everyone?
Các hoạt động kết hợp trong khu phố của chúng ta có hiệu quả cho mọi người không?
Comminative (Adverb)
The community worked together comminatively for the annual charity event.
Cộng đồng đã làm việc cùng nhau theo cách kết hợp cho sự kiện từ thiện hàng năm.
They did not communicate comminatively during the social gathering last week.
Họ đã không giao tiếp theo cách kết hợp trong buổi gặp gỡ xã hội tuần trước.
Did the students collaborate comminatively on their group project for IELTS?
Các sinh viên có hợp tác theo cách kết hợp trong dự án nhóm cho IELTS không?
Comminative (Noun)
Alice is a comminative person, organizing community events every month.
Alice là một người giao tiếp, tổ chức sự kiện cộng đồng mỗi tháng.
John is not a comminative person; he rarely joins group activities.
John không phải là một người giao tiếp; anh ấy hiếm khi tham gia hoạt động nhóm.
Is Sarah considered a comminative person in our social circle?
Sarah có được coi là một người giao tiếp trong nhóm xã hội của chúng ta không?
Từ "comminative" thuộc về lĩnh vực ngôn ngữ học và có nghĩa là liên quan đến hoặc thể hiện việc ra lệnh, ép buộc. Trong ngữ cảnh ngôn ngữ, nó thường mô tả cách thức mà một quan hệ giữa các từ, cụm từ, hoặc cấu trúc câu truyền tải ý nghĩa của sự chỉ dẫn hoặc yêu cầu. Mặc dù từ này ít được sử dụng trong tiếng Anh hiện đại, nó có thể được tìm thấy trong một số tác phẩm ngữ nghĩa học và ngữ dụng học, phản ánh các cách thức giao tiếp đồng nhất.
Từ "comminative" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "comminutivus", có nghĩa là "phá vỡ" hoặc "tách ra". Từ nguyên này được hình thành từ tiền tố "com-" và động từ "minuere", có nghĩa là "giảm bớt" hoặc "thu hẹp". Trong ngữ cảnh hiện đại, "comminative" thường được sử dụng để chỉ những hành động hoặc phương pháp có thể gây ra sự phân tách hoặc phá vỡ, đặc biệt trong các lĩnh vực như hóa học hoặc ngôn ngữ học, phản ánh rõ nét bản chất "phá vỡ" của nguồn gốc từ.
Từ "comminative" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong các ngữ cảnh liên quan đến ngôn ngữ học và giao tiếp. Trong phần Đọc và Viết, từ này có thể xuất hiện trong các bài viết về lý thuyết giao tiếp hoặc phân tích văn bản. Trong ngữ cảnh khác, nó thường được sử dụng trong các nghiên cứu về sự diễn đạt ý tưởng và tương tác xã hội, đặc biệt trong nghiên cứu ngữ nghĩa và pragmatics.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp