Bản dịch của từ Comminative trong tiếng Việt

Comminative

Adjective Adverb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Comminative (Adjective)

kəmˈɪnətəv
kəmˈɪnətəv
01

Liên quan đến sự kết hợp hoặc quan hệ đối tác.

Relating to a combination or partnership.

Ví dụ

The comminative efforts of the community improved local social services.

Nỗ lực kết hợp của cộng đồng đã cải thiện dịch vụ xã hội địa phương.

The project is not comminative; it lacks community involvement.

Dự án này không mang tính kết hợp; nó thiếu sự tham gia của cộng đồng.

Are the comminative activities in our neighborhood effective for everyone?

Các hoạt động kết hợp trong khu phố của chúng ta có hiệu quả cho mọi người không?

Comminative (Adverb)

kəmˈɪnətəv
kəmˈɪnətəv
01

Trong một cách kết hợp hoặc tham gia.

In a combining or joining way.

Ví dụ

The community worked together comminatively for the annual charity event.

Cộng đồng đã làm việc cùng nhau theo cách kết hợp cho sự kiện từ thiện hàng năm.

They did not communicate comminatively during the social gathering last week.

Họ đã không giao tiếp theo cách kết hợp trong buổi gặp gỡ xã hội tuần trước.

Did the students collaborate comminatively on their group project for IELTS?

Các sinh viên có hợp tác theo cách kết hợp trong dự án nhóm cho IELTS không?

Comminative (Noun)

kəmˈɪnətəv
kəmˈɪnətəv
01

Một người có kỹ năng kết hợp mọi thứ.

A person who is skilled in combining things.

Ví dụ

Alice is a comminative person, organizing community events every month.

Alice là một người giao tiếp, tổ chức sự kiện cộng đồng mỗi tháng.

John is not a comminative person; he rarely joins group activities.

John không phải là một người giao tiếp; anh ấy hiếm khi tham gia hoạt động nhóm.

Is Sarah considered a comminative person in our social circle?

Sarah có được coi là một người giao tiếp trong nhóm xã hội của chúng ta không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/comminative/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Comminative

Không có idiom phù hợp