Bản dịch của từ Commit treason trong tiếng Việt

Commit treason

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Commit treason (Verb)

kəmˈɪtɹɨzˌoʊn
kəmˈɪtɹɨzˌoʊn
01

Làm điều gì đó bất hợp pháp hoặc sai trái về mặt đạo đức.

To do something illegal or morally wrong.

Ví dụ

Many politicians commit treason by accepting bribes from foreign governments.

Nhiều chính trị gia phạm tội phản bội bằng cách nhận hối lộ từ chính phủ nước ngoài.

Citizens should not commit treason against their own country.

Công dân không nên phạm tội phản bội đất nước của mình.

Do people really commit treason for money or power?

Có phải mọi người thực sự phạm tội phản bội vì tiền bạc hoặc quyền lực không?

Some people believe that betraying your country is to commit treason.

Một số người tin rằng phản bội đất nước là phạm tội ác.

It is never acceptable to commit treason against your own society.

Không bao giờ chấp nhận được phạm tội ác chống lại xã hội của mình.

Commit treason (Noun)

kəmˈɪtɹɨzˌoʊn
kəmˈɪtɹɨzˌoʊn
01

Tội phản bội tổ quốc.

The crime of betraying ones country.

Ví dụ

John was accused of committing treason against the United States government.

John bị buộc tội phản bội chính phủ Hoa Kỳ.

Many believe that committing treason is the worst crime imaginable.

Nhiều người tin rằng phản bội là tội ác tồi tệ nhất có thể.

Is committing treason punishable by death in your country?

Phản bội có bị xử án tử hình ở quốc gia của bạn không?

Committing treason is a serious offense in many countries.

Phạm tội phản quốc là một tội ác nghiêm trọng ở nhiều quốc gia.

He did not realize that his actions could be considered treason.

Anh ấy không nhận ra rằng hành động của mình có thể bị coi là phản quốc.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/commit treason/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Commit treason

Không có idiom phù hợp