Bản dịch của từ Committeeing trong tiếng Việt
Committeeing

Committeeing (Noun)
The committeeing process for the charity event started last month.
Quá trình tham gia ủy ban cho sự kiện từ thiện bắt đầu tháng trước.
They are not committeeing for local social issues this year.
Họ không tham gia ủy ban cho các vấn đề xã hội địa phương năm nay.
Is committeeing essential for planning community activities effectively?
Tham gia ủy ban có cần thiết để lập kế hoạch các hoạt động cộng đồng hiệu quả không?
Từ "committeeing" không xuất hiện trong từ điển chuẩn và có thể là một cách viết chưa chính thức hoặc một lỗi chính tả trong từ "committee", có nghĩa là một nhóm người được thành lập để thực hiện một nhiệm vụ cụ thể. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "committee" được sử dụng ở dạng viết và phát âm tương tự nhau. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, tiếng Anh Mỹ có thể sử dụng cách diễn đạt "board" hay "task force" để chỉ những tổ chức ít chính thức hơn.
Từ "committeeing" có nguồn gốc từ tiếng Latin "committere", có nghĩa là "giao phó" hoặc "kết hợp". Hình thức hiện đại của từ này bắt nguồn từ tiếng Anh thế kỷ 15, khi nó được sử dụng để chỉ hành động bàn bạc hoặc giao việc cho một nhóm người. Ý nghĩa của từ hiện nay vẫn duy trì sự kết nối với nguồn gốc, khi nó ám chỉ việc tổ chức và ra quyết định tập thể thông qua các ủy ban trong các tổ chức xã hội và chính trị.
Từ "committeeing" ít được sử dụng trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) do tính chất cụ thể và hạn chế của nó. Trong ngữ cảnh học thuật, từ này chủ yếu xuất hiện trong các cuộc họp của các tổ chức hoặc nhóm nghiên cứu, nơi có sự thảo luận về các quyết định quan trọng. Trong tiếng Anh, hình thức chính xác hơn là "committing", thường được dùng để chỉ việc cam kết hoặc thực hiện một hành động nào đó. Từ này có mặt thường xuyên hơn trong văn phong chính thức và các cuộc hội thảo.