Bản dịch của từ Committing perjury trong tiếng Việt
Committing perjury

Committing perjury (Verb)
He was committing perjury during the trial about the robbery case.
Anh ta đã khai man trong phiên tòa về vụ cướp.
She is not committing perjury; she is telling the truth about events.
Cô ấy không khai man; cô ấy đang nói sự thật về các sự kiện.
Is he committing perjury by denying his involvement in the crime?
Liệu anh ta có khai man bằng cách phủ nhận sự tham gia vào tội phạm không?
"Committing perjury" chỉ hành động khai man dưới lời tuyên thệ, thường xảy ra trong các buổi điều trần pháp lý hoặc phiên tòa. Hành động này được xác định là tội phạm và có thể dẫn đến hình phạt nghiêm khắc. Về mặt ngôn ngữ, không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong cách sử dụng cụm từ này, mặc dù có thể có các cách diễn đạt khác nhau liên quan đến ngữ cảnh và mức độ trang trọng.
Từ "perjury" có nguồn gốc từ tiếng Latin "perjurium", trong đó "per-" có nghĩa là "qua" và "jus" có nghĩa là "thật". Thuật ngữ này được sử dụng từ thế kỷ 14 để chỉ hành động khai man hoặc nói dối dưới lời thề. Liên quan đến các quy tắc pháp lý, "committing perjury" đề cập đến việc vi phạm sự trung thực trong tuyên thệ, thể hiện sự trái ngược với giá trị đạo đức và pháp lý mà nó đại diện.
Khái niệm "committing perjury" thường ít xuất hiện trong các phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, chủ yếu do tính chất chuyên ngành và pháp lý của thuật ngữ này. Thuật ngữ đề cập đến việc khai báo sai sự thật dưới chứng thư, phổ biến trong bối cảnh của các phiên tòa hoặc các tình huống pháp lý. Ngoài ra, nó cũng có thể được sử dụng trong các cuộc thảo luận về đạo đức hoặc trách nhiệm cá nhân trong xã hội hiện đại.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp