Bản dịch của từ Commode trong tiếng Việt

Commode

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Commode (Noun)

kəmˈoʊd
kəmˈoʊd
01

Một món đồ nội thất có chứa một cái bát hoặc chậu và các phụ kiện để rửa và cất giữ đồ vệ sinh cá nhân.

A piece of furniture containing a bowl or basin and its accessories for washing and storing toiletries.

Ví dụ

The commode in the bathroom is equipped with a sink.

Chiếc bồn cầu trong phòng tắm được trang bị bồn rửa.

She placed her toiletries neatly on the commode shelf.

Cô ấy để đồ dùng cá nhân của mình gọn gàng trên giá bồn cầu.

The antique commode in the hotel room adds a classic touch.

Chiếc bồn cầu cổ điển trong phòng khách sạn tạo điểm nhấn cổ điển.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/commode/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing task 2 – Đề thi ngày 19/3/2016
[...] At the contemporary market, buyers have a wider range of choices for more affordable [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing task 2 – Đề thi ngày 19/3/2016
Bài mẫu IELTS Writing – Đề thi ngày 26/11/2016
[...] In fact, improving quality alone would be less effective if producers failed to commercialize their [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing – Đề thi ngày 26/11/2016
Bài mẫu IELTS Writing task 2 – Đề thi ngày 19/3/2016
[...] It is common knowledge that the market's demand for products increases when exorbitant prices are reduced [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing task 2 – Đề thi ngày 19/3/2016
Giải đề IELTS Writing Task 2 ngày 04/06/2016
[...] This is because property prices would certainly accelerate owing to the growth in customers' demand for those [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 2 ngày 04/06/2016

Idiom with Commode

Không có idiom phù hợp