Bản dịch của từ Commode trong tiếng Việt
Commode

Commode (Noun)
The commode in the bathroom is equipped with a sink.
Chiếc bồn cầu trong phòng tắm được trang bị bồn rửa.
She placed her toiletries neatly on the commode shelf.
Cô ấy để đồ dùng cá nhân của mình gọn gàng trên giá bồn cầu.
The antique commode in the hotel room adds a classic touch.
Chiếc bồn cầu cổ điển trong phòng khách sạn tạo điểm nhấn cổ điển.
Họ từ
Từ "commode" trong tiếng Anh được sử dụng để chỉ một thiết bị vệ sinh có cấu trúc gọn nhẹ, thường được dùng trong nhà vệ sinh. Trong British English, "commode" thường chỉ đến một chiếc bô hoặc ghế vệ sinh di động, trong khi ở American English, từ này có thể chỉ đến bồn cầu hoặc thiết bị tương tự. Như vậy, mặc dù có những khác biệt về ngữ nghĩa và ngữ cảnh sử dụng, cả hai phiên bản đều tập trung vào việc phục vụ nhu cầu vệ sinh cá nhân.
Từ "commode" có nguồn gốc từ tiếng Latin "commodus", nghĩa là "thuận lợi" hoặc "tiện lợi". Thuật ngữ này đã tiến hóa qua tiếng Pháp thế kỷ 17, nơi nó được sử dụng để chỉ một loại bàn trang trí tiện dụng với nhiều ngăn chứa đồ. Ngày nay, "commode" thường chỉ một loại tủ có ngăn kéo, phản ánh chức năng tiện ích ban đầu của nó trong việc tổ chức và lưu trữ đồ dùng.
Từ "commode" thường xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu trong các ngữ cảnh mô tả dụng cụ vệ sinh, như trong phần Nghe và Đọc. Trong các tình huống thường gặp, "commode" được sử dụng trong các bài viết về thiết kế nội thất hoặc y tế liên quan đến tiện nghi nhà ở và hỗ trợ cho những người có nhu cầu đặc biệt. Việc phân tích từ này cho thấy mức độ chuyên môn hóa và phạm vi sử dụng hạn chế trong văn cảnh hàng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



