Bản dịch của từ Common laborers trong tiếng Việt

Common laborers

Noun [U/C] Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Common laborers (Noun)

kˈɑmən lˈeɪbɚɚz
kˈɑmən lˈeɪbɚɚz
01

Những người thực hiện công việc thể chất để kiếm sống.

Individuals who perform physical work for a living.

Ví dụ

Common laborers often work in construction sites under harsh conditions.

Người lao động chung thường làm việc tại các công trường xây dựng dưới điều kiện khắc nghiệt.

Not all common laborers receive fair wages for their hard work.

Không phải tất cả người lao động chung nhận được tiền công công bằng cho công việc chăm chỉ của họ.

Do common laborers face challenges in accessing education and healthcare services?

Người lao động chung có đối mặt với thách thức trong việc tiếp cận dịch vụ giáo dục và chăm sóc sức khỏe không?

Common laborers (Noun Countable)

kˈɑmən lˈeɪbɚɚz
kˈɑmən lˈeɪbɚɚz
01

Có thể tính cụ thể, chẳng hạn như số lượng công nhân trong một lĩnh vực cụ thể.

Can be counted specifically such as workers in a particular field.

Ví dụ

Common laborers play a crucial role in construction projects.

Người lao động chung đóng một vai trò quan trọng trong các dự án xây dựng.

Not all common laborers have access to proper safety equipment.

Không phải tất cả người lao động chung có quyền truy cập vào thiết bị an toàn đúng cách.

Do common laborers in your country receive fair wages for their work?

Liệu người lao động chung ở quốc gia của bạn có nhận được tiền lương công bằng cho công việc của họ không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/common laborers/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Common laborers

Không có idiom phù hợp