Bản dịch của từ Common laborers trong tiếng Việt
Common laborers

Common laborers (Noun)
Common laborers often work in construction sites under harsh conditions.
Người lao động chung thường làm việc tại các công trường xây dựng dưới điều kiện khắc nghiệt.
Not all common laborers receive fair wages for their hard work.
Không phải tất cả người lao động chung nhận được tiền công công bằng cho công việc chăm chỉ của họ.
Do common laborers face challenges in accessing education and healthcare services?
Người lao động chung có đối mặt với thách thức trong việc tiếp cận dịch vụ giáo dục và chăm sóc sức khỏe không?
Common laborers (Noun Countable)
Có thể tính cụ thể, chẳng hạn như số lượng công nhân trong một lĩnh vực cụ thể.
Can be counted specifically such as workers in a particular field.
Common laborers play a crucial role in construction projects.
Người lao động chung đóng một vai trò quan trọng trong các dự án xây dựng.
Not all common laborers have access to proper safety equipment.
Không phải tất cả người lao động chung có quyền truy cập vào thiết bị an toàn đúng cách.
Do common laborers in your country receive fair wages for their work?
Liệu người lao động chung ở quốc gia của bạn có nhận được tiền lương công bằng cho công việc của họ không?
"Công nhân phổ thông" là cụm từ chỉ những người lao động thực hiện các nhiệm vụ tay nghề thấp, thường liên quan đến công việc thể chất trong các ngành công nghiệp, xây dựng hoặc nông nghiệp. Tại Anh và Mỹ, thuật ngữ này được sử dụng tương tự, nhưng trong tiếng Anh Anh, từ "labourer" thường mang tính chất cụ thể hơn về mặt pháp lý, trong khi ở tiếng Anh Mỹ, "laborer" có thể được sử dụng rộng rãi hơn. Cả hai đều phản ánh nhóm lao động không có chuyên môn, thường kiếm sống bằng công việc giản đơn.
Thuật ngữ "common laborers" xuất phát từ tiếng Latin "communis", có nghĩa là "chung, phổ biến". Ở thế kỷ 14, "common" được sử dụng để chỉ những người lao động không có quyền lực hoặc địa vị xã hội cao, tương phản với giới quý tộc. Sự phát triển này phản ánh sự phân chia giai cấp trong xã hội và vai trò của lực lượng lao động trong nền kinh tế. Hiện nay, "common laborers" mô tả những công nhân thực hiện công việc chân tay, gắn liền với những nỗ lực xây dựng và phát triển xã hội.
Cụm từ "common laborers" thường được sử dụng trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, với tần suất tương đối cao. Đây là thuật ngữ mô tả nhóm người lao động phổ thông, thường làm việc trong các ngành công nghiệp, xây dựng và dịch vụ. Trong bối cảnh xã hội, cụm từ này thường được đề cập tới khi thảo luận về kinh tế, điều kiện làm việc và các vấn đề xã hội liên quan đến người lao động.