Bản dịch của từ Community case study trong tiếng Việt
Community case study
Noun [U/C]

Community case study (Noun)
kəmjˈunəti kˈeɪs stˈʌdi
kəmjˈunəti kˈeɪs stˈʌdi
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Phương pháp nghiên cứu liên quan đến việc khảo sát sâu một đơn vị xã hội trong một cộng đồng.
A research method that involves the in-depth examination of a social unit within a community.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Một tập hợp dữ liệu và thông tin thu thập từ việc khám phá các vấn đề hoặc dự án cộng đồng.
A compilation of data and insights gathered from the exploration of community issues or projects.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Community case study
Không có idiom phù hợp