Bản dịch của từ Community-policing trong tiếng Việt
Community-policing
Community-policing (Noun)
Một hệ thống phân bổ nhân viên cảnh sát đến các khu vực cụ thể để họ làm quen với người dân địa phương
A system of allocating police officers to particular areas so that they become familiar with the local inhabitants
Community policing helps build trust between officers and residents.
Công an cộng đồng giúp xây dựng niềm tin giữa cảnh sát và cư dân.
Not all neighborhoods have adopted community policing practices effectively.
Không phải tất cả các khu phố đã triển khai công an cộng đồng hiệu quả.
Community-policing (Verb)
Để thực hành cảnh sát cộng đồng
To practice community policing
Community-policing helps build trust between police and residents.
Công tác cảnh sát cộng đồng giúp xây dựng niềm tin giữa cảnh sát và cư dân.
Not all police departments implement community-policing strategies effectively.
Không phải tất cả các đơn vị cảnh sát thực hiện các chiến lược cảnh sát cộng đồng một cách hiệu quả.