Bản dịch của từ Community policing trong tiếng Việt

Community policing

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Community policing (Noun)

kəmjˌunətˈʌpətʃəlɨŋ
kəmjˌunətˈʌpətʃəlɨŋ
01

Hệ thống phân công cảnh sát đến các khu vực cụ thể để họ làm quen với người dân địa phương.

The system of allocating police officers to particular areas so that they become familiar with the local inhabitants.

Ví dụ

Community policing involves officers building relationships with residents.

Công tác cảnh sát cộng đồng liên quan đến việc xây dựng mối quan hệ với cư dân.

In community policing, officers work closely with neighborhood watch groups.

Trong công tác cảnh sát cộng đồng, cảnh sát làm việc chặt chẽ với các nhóm tuần tra địa bàn.

Community policing aims to increase trust between police and civilians.

Công tác cảnh sát cộng đồng nhằm mục tiêu tăng cường niềm tin giữa cảnh sát và dân thường.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/community policing/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Community policing

Không có idiom phù hợp