Bản dịch của từ Commutates trong tiếng Việt
Commutates
Verb
Commutates (Verb)
kˈɑmjutˌeɪts
kˈɑmjutˌeɪts
Ví dụ
The study commutates income levels among different social classes in America.
Nghiên cứu hoán đổi mức thu nhập giữa các tầng lớp xã hội ở Mỹ.
Economic policies do not commutate wealth distribution among the poor and rich.
Các chính sách kinh tế không hoán đổi sự phân phối tài sản giữa người nghèo và người giàu.
How does education commutate opportunities for social mobility in society?
Giáo dục hoán đổi cơ hội cho sự di chuyển xã hội trong xã hội như thế nào?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Commutates
Không có idiom phù hợp