Bản dịch của từ Commutates trong tiếng Việt
Commutates

Commutates (Verb)
The study commutates income levels among different social classes in America.
Nghiên cứu hoán đổi mức thu nhập giữa các tầng lớp xã hội ở Mỹ.
Economic policies do not commutate wealth distribution among the poor and rich.
Các chính sách kinh tế không hoán đổi sự phân phối tài sản giữa người nghèo và người giàu.
How does education commutate opportunities for social mobility in society?
Giáo dục hoán đổi cơ hội cho sự di chuyển xã hội trong xã hội như thế nào?
Họ từ
Từ "commutates" là dạng động từ số nhiều hoặc ngôi thứ ba số ít của "commutate", có nghĩa là chuyển đổi hoặc thay đổi trạng thái của một hệ thống, thường được sử dụng trong bối cảnh kỹ thuật điện hoặc vật lý. Ở Anh và Mỹ, từ này không có sự khác biệt về viết hay phát âm, nhưng trong văn cảnh sử dụng, "commutate" thường liên kết với các thiết bị điện như bộ chuyển đổi và máy phát điện trong các tài liệu kỹ thuật.
Từ "commutates" có nguồn gốc từ tiếng Latin "commutare", trong đó "com-" có nghĩa là "cùng nhau" và "mutare" có nghĩa là "thay đổi". Ban đầu, nó mang ý nghĩa thay đổi hoặc trao đổi một cái gì đó. Trong ngữ cảnh hiện đại, từ này được sử dụng trong lĩnh vực điện và công nghệ thông tin, mang ý nghĩa chuyển đổi tín hiệu hoặc trạng thái, thể hiện sự phát triển từ khái niệm trao đổi ban đầu sang các ứng dụng kỹ thuật.
Từ "commutates" ít khi xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu trong ngữ cảnh kỹ thuật hoặc khoa học, liên quan đến quá trình chuyển đổi hoặc thay đổi trạng thái của một hệ thống. Trong các bài thi IELTS Listening hoặc Reading, từ này có thể xuất hiện trong các tài liệu về điện hoặc kỹ thuật. Trong ngữ cảnh hàng ngày, từ này thường được sử dụng trong ngành điện lực và kỹ thuật để mô tả chức năng của các thiết bị như bộ chuyển đổi, trong khi nói đến quy trình hoặc quá trình điều khiển.