Bản dịch của từ Compactness trong tiếng Việt
Compactness

Compactness (Noun)
The compactness of the city led to efficient public transportation.
Sự chật chội của thành phố dẫn đến giao thông công cộng hiệu quả.
The compactness of the neighborhood fostered a strong sense of community.
Sự chật chội của khu phố tạo nên một tinh thần cộng đồng mạnh mẽ.
The compactness of the social network allowed for quick communication.
Sự chật chội của mạng xã hội cho phép giao tiếp nhanh chóng.
Compactness (Adjective)
The small town's compactness made it easy to navigate.
Sự gọn gàng của thị trấn nhỏ làm cho việc đi lại dễ dàng.
The compactness of the apartment suited their minimalist lifestyle.
Sự gọn gàng của căn hộ phù hợp với lối sống tối giản của họ.
The city's compactness allowed for efficient public transportation systems.
Sự gọn gàng của thành phố cho phép hệ thống giao thông công cộng hiệu quả.
Họ từ
Tính gọn gàng (compactness) đề cập đến đặc điểm của một đối tượng hoặc cấu trúc có kích thước nhỏ gọn, nhưng vẫn duy trì tính hiệu quả và chức năng. Trong ngữ cảnh khoa học, từ này thường được sử dụng để mô tả mức độ sắp xếp chặt chẽ của các phần tử, như trong vật lý hay hóa học. Từ này không có sự khác biệt rõ ràng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, với cách phát âm và ý nghĩa cơ bản tương tự.
Từ "compactness" xuất phát từ tiếng Latinh "compactus", có nghĩa là "dồn lại", "chặt chẽ". Từ này được hình thành từ gốc "com-" (cùng nhau) và "pactum" (thỏa thuận, kết nối). Qua quá trình phát triển ngôn ngữ, nghĩa của từ này đã được mở rộng để chỉ tính chất gọn gàng, sự kết hợp chặt chẽ của các phần tử. Trong ngữ cảnh hiện đại, "compactness" thường dùng để chỉ độ chắc chắn và sự hiệu quả trong thiết kế hoặc bố trí không gian.
Từ "compactness" ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, thường thấy hơn trong các bài viết học thuật liên quan đến vật lý, kiến trúc hoặc thiết kế. Trong ngữ cảnh tiếng Anh, từ này diễn tả tính chất gọn gàng, chất lượng tinh gọn của một đối tượng hoặc không gian, và thường được sử dụng để chỉ sự tiết kiệm diện tích hoặc tài nguyên. Tính từ này cũng có thể xuất hiện trong các cuộc thảo luận về hiệu năng và tính khả thi trong thiết kế sản phẩm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

