Bản dịch của từ Complex situation trong tiếng Việt

Complex situation

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Complex situation(Noun)

kˈɑmplɛks sˌɪtʃuˈeɪʃən
kˈɑmplɛks sˌɪtʃuˈeɪʃən
01

Một kịch bản đặt ra những thách thức do tính chất phức tạp của nó.

A scenario that poses challenges due to its intricate nature.

Ví dụ
02

Một tình huống được làm phức tạp bởi nhiều chiều hướng hoặc biến số cần được xem xét.

A situation that is complicated by various dimensions or variables that must be considered.

Ví dụ
03

Một tình huống liên quan đến nhiều yếu tố hoặc thành phần kết nối với nhau mà khó phân tích hoặc hiểu được.

A circumstance involving multiple interconnected factors or elements that are difficult to analyze or understand.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh