Bản dịch của từ Complex situation trong tiếng Việt
Complex situation

Complex situation(Noun)
Một tình huống được làm phức tạp bởi nhiều chiều hướng hoặc biến số cần được xem xét.
A situation that is complicated by various dimensions or variables that must be considered.
Một tình huống liên quan đến nhiều yếu tố hoặc thành phần kết nối với nhau mà khó phân tích hoặc hiểu được.
A circumstance involving multiple interconnected factors or elements that are difficult to analyze or understand.
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Tình huống phức tạp (complex situation) thường đề cập đến các hoàn cảnh có nhiều yếu tố, mối quan hệ và tương tác mà việc giải quyết hoặc hiểu biết về chúng không đơn giản. Thuật ngữ này được sử dụng phổ biến trong nhiều lĩnh vực như tâm lý học, quản trị, và lý thuyết hệ thống. Dù cả Anh-Anh và Anh-Mỹ đều sử dụng thuật ngữ này, văn cảnh hoặc ngữ cảnh cụ thể có thể tạo ra sự khác biệt trong việc sử dụng và hiểu ý nghĩa của nó trong từng văn hóa.
Tình huống phức tạp (complex situation) thường đề cập đến các hoàn cảnh có nhiều yếu tố, mối quan hệ và tương tác mà việc giải quyết hoặc hiểu biết về chúng không đơn giản. Thuật ngữ này được sử dụng phổ biến trong nhiều lĩnh vực như tâm lý học, quản trị, và lý thuyết hệ thống. Dù cả Anh-Anh và Anh-Mỹ đều sử dụng thuật ngữ này, văn cảnh hoặc ngữ cảnh cụ thể có thể tạo ra sự khác biệt trong việc sử dụng và hiểu ý nghĩa của nó trong từng văn hóa.
