Bản dịch của từ Compounding a felony trong tiếng Việt

Compounding a felony

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Compounding a felony (Noun)

kəmpˈaʊndɨŋ ə fˈɛləni
kəmpˈaʊndɨŋ ə fˈɛləni
01

Hành động đồng ý không báo cáo một tội phạm cho cơ quan chức năng để đổi lấy một cái gì đó có giá trị.

The act of agreeing to not report a crime to authorities in exchange for something of value.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một tội phạm liên quan đến việc che giấu một tội phạm nghiêm trọng để đổi lấy tiền bạc hoặc những lợi ích khác.

An offense involving the concealment of a felony in exchange for compensation or other consideration.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/compounding a felony/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Compounding a felony

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.