Bản dịch của từ Compounding a felony trong tiếng Việt
Compounding a felony
Noun [U/C]

Compounding a felony (Noun)
kəmpˈaʊndɨŋ ə fˈɛləni
kəmpˈaʊndɨŋ ə fˈɛləni
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Một tội phạm liên quan đến việc che giấu một tội phạm nghiêm trọng để đổi lấy tiền bạc hoặc những lợi ích khác.
An offense involving the concealment of a felony in exchange for compensation or other consideration.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Compounding a felony
Không có idiom phù hợp