Bản dịch của từ Comprehensibility trong tiếng Việt

Comprehensibility

Noun [U/C]

Comprehensibility (Noun)

kˌɑmpɹihˌɛnsəbˈɪləti
kˌɑmpɹihˌɛnsəbˈɪləti
01

Mức độ mà một cái gì đó có thể hiểu được

The extent to which something is comprehensible

Ví dụ

The comprehensibility of the new policies is crucial for citizens.

Sự dễ hiểu của các chính sách mới rất quan trọng đối với công dân.

The comprehensibility of the legal documents affects public understanding.

Sự dễ hiểu của các tài liệu pháp lý ảnh hưởng đến sự hiểu biết của công chúng.

02

Chất lượng dễ hiểu hoặc dễ hiểu

The quality of being easy to understand or comprehend

Ví dụ

The comprehensibility of the new policy was praised by many.

Sự dễ hiểu của chính sách mới đã được nhiều người khen ngợi.

The comprehensibility of the survey results helped in decision-making.

Sự dễ hiểu của kết quả khảo sát đã giúp trong việc đưa ra quyết định.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Comprehensibility

Không có idiom phù hợp