Bản dịch của từ Comprehensibility trong tiếng Việt
Comprehensibility
Comprehensibility (Noun)
Mức độ mà một cái gì đó có thể hiểu được
The extent to which something is comprehensible
The comprehensibility of the new policies is crucial for citizens.
Sự dễ hiểu của các chính sách mới rất quan trọng đối với công dân.
The comprehensibility of the legal documents affects public understanding.
Sự dễ hiểu của các tài liệu pháp lý ảnh hưởng đến sự hiểu biết của công chúng.
Chất lượng dễ hiểu hoặc dễ hiểu
The quality of being easy to understand or comprehend
The comprehensibility of the new policy was praised by many.
Sự dễ hiểu của chính sách mới đã được nhiều người khen ngợi.
The comprehensibility of the survey results helped in decision-making.
Sự dễ hiểu của kết quả khảo sát đã giúp trong việc đưa ra quyết định.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp