Bản dịch của từ Comprehensibility trong tiếng Việt
Comprehensibility

Comprehensibility (Noun)
Mức độ mà một cái gì đó có thể hiểu được.
The extent to which something is comprehensible.
The comprehensibility of the new policies is crucial for citizens.
Sự dễ hiểu của các chính sách mới rất quan trọng đối với công dân.
The comprehensibility of the legal documents affects public understanding.
Sự dễ hiểu của các tài liệu pháp lý ảnh hưởng đến sự hiểu biết của công chúng.
Improving the comprehensibility of educational materials enhances learning outcomes.
Việc cải thiện sự dễ hiểu của tài liệu giáo dục nâng cao kết quả học tập.
Chất lượng dễ hiểu hoặc dễ hiểu.
The quality of being easy to understand or comprehend.
The comprehensibility of the new policy was praised by many.
Sự dễ hiểu của chính sách mới đã được nhiều người khen ngợi.
The comprehensibility of the survey results helped in decision-making.
Sự dễ hiểu của kết quả khảo sát đã giúp trong việc đưa ra quyết định.
The comprehensibility of the instructions made the process smoother.
Sự dễ hiểu của hướng dẫn đã làm cho quy trình trở nên mượt mà hơn.
Họ từ
Khả năng hiểu được (comprehensibility) là mức độ mà một thông điệp hay thông tin có thể được tiếp nhận và hiểu bởi người nhận. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong lĩnh vực ngôn ngữ học và giáo dục để đánh giá sự rõ ràng và dễ hiểu của văn bản hoặc bài thuyết trình. Trong tiếng Anh, sự khác biệt giữa Anh-Mỹ không đáng kể; tuy nhiên, có thể có những sắc thái về cách dùng từ ngữ và cấu trúc câu.
Từ "comprehensibility" có nguồn gốc từ tiếng Latin "comprehensibilis", trong đó "com-" mang nghĩa "cùng nhau" và "prehendere" nghĩa là "nắm bắt". Lịch sử từ này phản ánh khả năng hiểu và nắm bắt thông tin một cách rõ ràng. Sự kết hợp của các yếu tố này hình thành ý nghĩa hiện tại của từ, chỉ khả năng dễ hiểu và tiếp thu thông tin trong giao tiếp, một khía cạnh quan trọng trong ngôn ngữ học và giáo dục.
Từ "comprehensibility" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, vì nó chủ yếu xuất hiện trong các bài kiểm tra viết và nói liên quan đến khả năng hiểu biết. Trong ngữ cảnh rộng hơn, từ này thường được sử dụng trong các nghiên cứu giáo dục, tâm lý học và ngôn ngữ học để đánh giá mức độ dễ hiểu của một văn bản hoặc diễn đạt. Các tình huống phổ biến có thể bao gồm thảo luận về chất lượng bài giảng hay tài liệu học tập.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



