Bản dịch của từ Compression chamber trong tiếng Việt
Compression chamber
Compression chamber (Noun)
Một buồng trong đó việc nén không khí hoặc khí được thực hiện.
A chamber in which compression of air or gas is performed.
The compression chamber helps reduce air pollution in urban areas.
Buồng nén giúp giảm ô nhiễm không khí ở các khu đô thị.
The compression chamber does not operate efficiently without proper maintenance.
Buồng nén không hoạt động hiệu quả nếu không được bảo trì đúng cách.
Is the compression chamber used in local environmental projects?
Có phải buồng nén được sử dụng trong các dự án môi trường địa phương không?
Compression chamber (Phrase)
The compression chamber helps to manage community waste effectively in cities.
Buồng nén giúp quản lý chất thải cộng đồng hiệu quả ở các thành phố.
The compression chamber does not reduce the amount of social waste.
Buồng nén không giảm lượng chất thải xã hội.
Does the compression chamber improve recycling rates in urban areas?
Buồng nén có cải thiện tỷ lệ tái chế ở các khu đô thị không?
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Compression chamber cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp