Bản dịch của từ Compression chamber trong tiếng Việt

Compression chamber

Noun [U/C] Phrase

Compression chamber (Noun)

kəmpɹˈɛʃən tʃˈeɪmbɚ
kəmpɹˈɛʃən tʃˈeɪmbɚ
01

Một buồng trong đó việc nén không khí hoặc khí được thực hiện.

A chamber in which compression of air or gas is performed.

Ví dụ

The compression chamber helps reduce air pollution in urban areas.

Buồng nén giúp giảm ô nhiễm không khí ở các khu đô thị.

The compression chamber does not operate efficiently without proper maintenance.

Buồng nén không hoạt động hiệu quả nếu không được bảo trì đúng cách.

Is the compression chamber used in local environmental projects?

Có phải buồng nén được sử dụng trong các dự án môi trường địa phương không?

Compression chamber (Phrase)

kəmpɹˈɛʃən tʃˈeɪmbɚ
kəmpɹˈɛʃən tʃˈeɪmbɚ
01

Một cụm từ liên quan đến khái niệm nén một cái gì đó trong buồng.

A phrase involving the concept of compressing something within a chamber.

Ví dụ

The compression chamber helps to manage community waste effectively in cities.

Buồng nén giúp quản lý chất thải cộng đồng hiệu quả ở các thành phố.

The compression chamber does not reduce the amount of social waste.

Buồng nén không giảm lượng chất thải xã hội.

Does the compression chamber improve recycling rates in urban areas?

Buồng nén có cải thiện tỷ lệ tái chế ở các khu đô thị không?

BETA

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Compression chamber cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Compression chamber

Không có idiom phù hợp