Bản dịch của từ Compression chamber trong tiếng Việt
Compression chamber

Compression chamber (Noun)
Một buồng trong đó việc nén không khí hoặc khí được thực hiện.
A chamber in which compression of air or gas is performed.
The compression chamber helps reduce air pollution in urban areas.
Buồng nén giúp giảm ô nhiễm không khí ở các khu đô thị.
The compression chamber does not operate efficiently without proper maintenance.
Buồng nén không hoạt động hiệu quả nếu không được bảo trì đúng cách.
Is the compression chamber used in local environmental projects?
Có phải buồng nén được sử dụng trong các dự án môi trường địa phương không?
Compression chamber (Phrase)
The compression chamber helps to manage community waste effectively in cities.
Buồng nén giúp quản lý chất thải cộng đồng hiệu quả ở các thành phố.
The compression chamber does not reduce the amount of social waste.
Buồng nén không giảm lượng chất thải xã hội.
Does the compression chamber improve recycling rates in urban areas?
Buồng nén có cải thiện tỷ lệ tái chế ở các khu đô thị không?
Buồng nén (compression chamber) là một không gian kín trong đó khí hoặc chất lỏng được nén lại để tăng áp suất. Thuật ngữ thường được sử dụng trong kỹ thuật động cơ và hệ thống khí nén. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cách viết và phát âm của "compression chamber" tương tự nhau, tuy nhiên, cách dùng từ "chamber" ở Anh thường liên quan nhiều đến các ứng dụng y tế và nghiên cứu, trong khi ở Mỹ có thể được áp dụng rộng rãi hơn trong công nghiệp.
Thuật ngữ "compression chamber" có nguồn gốc từ từ Latin "compressio", mang nghĩa là ép hoặc nén. "Compressio" có cấu tạo từ tiền tố "com-" (together) và động từ "premere" (ép). Sự phát triển của thuật ngữ này bắt đầu từ các lĩnh vực cơ học và kỹ thuật, nơi nó được dùng để chỉ không gian mà khí hoặc chất lỏng bị nén lại, nhằm tăng áp suất. Ngày nay, "compression chamber" thường được sử dụng trong ngữ cảnh kỹ thuật và khoa học, đặc biệt trong các hệ thống động cơ hoặc thiết bị y tế, thể hiện vai trò quan trọng trong việc cải thiện hiệu suất và chức năng.
Cụm từ "compression chamber" xuất hiện với tần suất nhất định trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, khi đề cập đến lĩnh vực kỹ thuật, vật lý hoặc cơ khí. Nó thường được sử dụng trong ngữ cảnh miêu tả thiết bị hoặc quy trình liên quan đến việc nén khí hoặc chất lỏng, có thể liên quan đến động cơ hoặc máy móc công nghiệp. Ngoài ra, cụm từ này cũng phổ biến trong các tài liệu kỹ thuật và nghiên cứu khoa học, đặc biệt trong các ngành công nghiệp khí nén và năng lượng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp