Bản dịch của từ Comprises trong tiếng Việt
Comprises

Comprises (Verb)
Ngôi thứ ba số ít hiện tại đơn biểu thị bao gồm.
Thirdperson singular simple present indicative of comprise.
The committee comprises five members from different social backgrounds.
Ủy ban gồm năm thành viên từ các nền tảng xã hội khác nhau.
The committee does not comprise anyone from the lower economic class.
Ủy ban không gồm ai từ tầng lớp kinh tế thấp.
Does the committee comprise experts in social policy?
Ủy ban có gồm các chuyên gia về chính sách xã hội không?
Dạng động từ của Comprises (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Comprise |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Comprised |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Comprised |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Comprises |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Comprising |
Họ từ
"Comprises" là một động từ có nghĩa là bao gồm hoặc cấu thành, thường được dùng để chỉ sự tổng hợp của các thành phần trong một toàn thể. Trong tiếng Anh, "comprises" có thể được thay thế bằng "consists of", nhưng "comprises" thường mang lại tính chính xác cao hơn. Về mặt ngữ âm, từ này được phát âm là /kəmˈpraɪzɪz/. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cách sử dụng và ý nghĩa của từ này tương đồng, không có sự khác biệt đáng kể trong viết hoặc nói.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



