Bản dịch của từ Computer generated trong tiếng Việt

Computer generated

Adjective Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Computer generated (Adjective)

kəmpjˈutɚ dʒˈɛnɚˌeɪtəd
kəmpjˈutɚ dʒˈɛnɚˌeɪtəd
01

Được sản xuất bởi hoặc sử dụng công nghệ máy tính.

Produced by or using computer technology.

Ví dụ

The computer generated images impressed everyone at the art exhibition.

Những hình ảnh được tạo ra bởi máy tính đã gây ấn tượng với mọi người tại triển lãm nghệ thuật.

The report was not computer generated; it was handwritten.

Báo cáo không phải được tạo ra bởi máy tính; nó được viết tay.

Are all the social media posts computer generated?

Tất cả các bài đăng trên mạng xã hội đều được tạo ra bởi máy tính sao?

Computer-generated images are popular in social media advertising.

Hình ảnh được tạo ra bằng máy tính phổ biến trong quảng cáo trên mạng xã hội.

Not all information shared online is computer-generated; some are authentic.

Không phải tất cả thông tin được chia sẻ trực tuyến là được tạo ra bằng máy tính; một số là thật.

Computer generated (Verb)

kəmpjˈutɚ dʒˈɛnɚˌeɪtəd
kəmpjˈutɚ dʒˈɛnɚˌeɪtəd
01

Sản xuất tự động bằng hệ thống máy tính.

Produce automatically using a computer system.

Ví dụ

The report was computer generated by the city's social services department.

Báo cáo được tạo ra tự động bởi phòng dịch vụ xã hội thành phố.

The community center did not use computer generated data for their survey.

Trung tâm cộng đồng không sử dụng dữ liệu tự động cho khảo sát của họ.

Is the presentation computer generated or manually created by the team?

Bài thuyết trình được tạo ra tự động hay do nhóm thực hiện thủ công?

Computer generated images are widely used in social media marketing.

Hình ảnh được tạo bởi máy tính được sử dụng rộng rãi trong marketing trên mạng xã hội.

Some people believe that computer generated content lacks authenticity.

Một số người tin rằng nội dung được tạo bởi máy tính thiếu tính chân thực.

Computer generated (Noun)

kəmpjˈutɚ dʒˈɛnɚˌeɪtəd
kəmpjˈutɚ dʒˈɛnɚˌeɪtəd
01

Hình ảnh hoặc thiết kế do máy tính tạo ra.

A computergenerated image or design.

Ví dụ

The computer generated art was displayed at the social event last week.

Bức tranh được tạo ra bằng máy tính đã được trưng bày tại sự kiện xã hội tuần trước.

The social media campaign did not use any computer generated images.

Chiến dịch truyền thông xã hội không sử dụng bất kỳ hình ảnh nào được tạo ra bằng máy tính.

Did the computer generated graphics enhance the social presentation at school?

Hình ảnh đồ họa được tạo ra bằng máy tính có làm tăng sự trình bày xã hội ở trường không?

The computer generated a realistic image of the proposed building.

Máy tính tạo ra một hình ảnh chân thực của tòa nhà đề xuất.

The artist preferred hand-drawn sketches over computer generated designs.

Nghệ sĩ ưa thích các bản vẽ tay hơn là các thiết kế được tạo ra bằng máy tính.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Computer generated cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Computer generated

Không có idiom phù hợp