Bản dịch của từ Con trong tiếng Việt
Con

Con (Verb)
She decided to con the history of the ancient civilization.
Cô ấy quyết định học kỹ lịch sử của nền văn minh cổ đại.
Students con the cultural traditions of different regions.
Các sinh viên học kỹ truyền thống văn hóa của các vùng miền khác nhau.
He needed to con the new language for his job.
Anh ấy cần học kỹ ngôn ngữ mới cho công việc của mình.
(hiếm có, lỗi thời) biết; hiểu; thừa nhận.
(rare, obsolete) to know; understand; acknowledge.
She concedes her mistake and apologizes.
Cô ấy thừa nhận lỗi và xin lỗi.
He consents to the terms of the agreement.
Anh ấy đồng ý với các điều khoản của thỏa thuận.
They confess their involvement in the incident.
Họ thú nhận sự liên quan vào vụ việc.
Dạng động từ của Con (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Con |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Conned |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Conned |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Cons |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Conning |
Họ từ
Từ "con" trong tiếng Việt có nhiều nghĩa, thường chỉ đến động vật hoặc chỉ một bộ phận trong mối quan hệ gia đình, như con trai, con gái. Trong tiếng Anh, từ "child" thường được sử dụng để chỉ trẻ em, trong khi từ "offspring" mang nghĩa rộng hơn, bao gồm con cái của bất kỳ loài sinh vật nào. Cách phát âm cả hai từ này cũng khác biệt, với "child" thường được phát âm là /tʃaɪld/ trong tiếng Anh Mỹ và /tʃaɪld/ trong tiếng Anh Anh. Tuy nhiên, cách dùng và ngữ cảnh có thể gây sự khác biệt trong giao tiếp giữa người nói tiếng Anh ở hai vùng này.
Tiếng "con" trong tiếng Việt có nguồn gốc từ tiếng Latinh "cum", nghĩa là "cùng với" hoặc "kèm theo". Từ gốc này đã phát triển qua các ngôn ngữ Roman, chẳng hạn như tiếng Pháp "con" và tiếng Ý "con", để chỉ một cá thể hoặc một phần trong một tập hợp. Trong tiếng Việt, "con" thường được sử dụng để chỉ một loại sinh vật, nhấn mạnh vai trò của nó trong mối quan hệ với tập thể hay môi trường xung quanh.
Từ "con" xuất hiện phổ biến trong bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Nghe, từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh về gia đình hoặc mối quan hệ xã hội. Trong phần Nói, học viên thường đề cập đến "con" khi miêu tả cách chăm sóc con cái hoặc thảo luận về sự phát triển của trẻ. Phần Đọc và Viết có thể đề cập đến "con" trong các bài luận về giáo dục hoặc tâm lý trẻ em, nơi "con" đóng vai trò trung tâm trong các khái niệm phát triển.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
