Bản dịch của từ Con. trong tiếng Việt

Con.

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Con.(Noun)

kˈɒn
ˈkɑn
01

Một thuật ngữ không chính thức để chỉ người phạm tội.

An informal term for the term criminal

Ví dụ
02

Một thuật ngữ tiếng lóng để chỉ người lừa đảo hoặc gian lận.

A slang term for a person who swindles or cheats

Ví dụ
03

Dùng để chỉ một người dễ bị lừa gạt hoặc đánh lừa.

Used to refer to a person who is easily tricked or deceived

Ví dụ