Bản dịch của từ Con man trong tiếng Việt

Con man

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Con man (Noun)

kɑn mɑn
kɑn mɑn
01

Một người đàn ông lừa dối hoặc đánh lừa ai đó bằng cách chiếm được lòng tin của họ và thuyết phục họ tin vào điều gì đó không đúng sự thật.

A man who cheats or tricks someone by gaining their trust and persuading them to believe something that is not true.

Ví dụ

The con man tricked many people during the charity event last year.

Kẻ lừa đảo đã lừa nhiều người trong sự kiện từ thiện năm ngoái.

The con man did not help anyone in the community at all.

Kẻ lừa đảo không giúp đỡ ai trong cộng đồng cả.

Did the con man really convince you to donate money?

Kẻ lừa đảo có thực sự thuyết phục bạn quyên góp tiền không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/con man/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Con man

Không có idiom phù hợp