Bản dịch của từ Con man trong tiếng Việt
Con man

Con man (Noun)
The con man tricked many people during the charity event last year.
Kẻ lừa đảo đã lừa nhiều người trong sự kiện từ thiện năm ngoái.
The con man did not help anyone in the community at all.
Kẻ lừa đảo không giúp đỡ ai trong cộng đồng cả.
Did the con man really convince you to donate money?
Kẻ lừa đảo có thực sự thuyết phục bạn quyên góp tiền không?
Từ "con man" được sử dụng để chỉ một người đàn ông lừa đảo, thường với mục đích gian lận tài chính hoặc lừa dối người khác để thu lợi cá nhân. Từ này có nguồn gốc từ cụm "confidence man", diễn tả một cá nhân gây dựng lòng tin với nạn nhân trước khi tiến hành lừa đảo. Trong tiếng Anh Anh và Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về âm thanh hay nghĩa, nhưng "con artist" có thể được sử dụng rộng rãi hơn trong cả hai phương ngữ để miêu tả một kẻ lừa đảo, không phân biệt giới tính.
Thuật ngữ "con man" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Anh "confidence man", xuất hiện vào giữa thế kỷ 19. "Con" từ "confidence" được rút gọn lại, trong khi "man" chỉ người. Từ "confidence" có nguồn gốc từ từ Latin "confidentia", nghĩa là sự tự tin, tin tưởng. Thuật ngữ này ám chỉ hành động lừa đảo của một cá nhân khi lợi dụng sự tin tưởng của người khác để chiếm đoạt tài sản hoặc lợi ích. Sự phát triển của thuật ngữ phản ánh mối liên hệ giữa lòng tin và sự lừa dối trong xã hội.
Thuật ngữ "con man" được sử dụng phổ biến trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong các phần Nghe và Đọc, khi thảo luận về chủ đề lừa đảo và tội phạm. Trong phần Viết và Nói, thí sinh có thể gặp từ này khi trình bày quan điểm về đạo đức và các hình thức lừa đảo trong xã hội. "Con man" thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả các hành vi gian dối, nhằm chỉ trích những cá nhân lợi dụng sự tin tưởng của người khác để trục lợi.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp