Bản dịch của từ Concave polygon trong tiếng Việt
Concave polygon
Concave polygon (Noun)
The social structure resembles a concave polygon with complex relationships.
Cấu trúc xã hội giống như một đa giác lõm với mối quan hệ phức tạp.
A concave polygon does not represent every community's social dynamics.
Một đa giác lõm không đại diện cho mọi động lực xã hội của cộng đồng.
Is a concave polygon common in social network analysis?
Một đa giác lõm có phổ biến trong phân tích mạng xã hội không?
Đa giác lõm là loại đa giác có ít nhất một góc lớn hơn 180 độ, khiến một phần của đường nối giữa hai đỉnh không nằm hoàn toàn bên trong đa giác. Điều này dẫn đến việc ít nhất một cạnh của đa giác nằm bên ngoài hình dạng tổng thể. Khái niệm này trái ngược với đa giác lồi, trong đó mọi góc đều nhỏ hơn hoặc bằng 180 độ. Đa giác lõm thường được sử dụng trong hình học và ứng dụng toán học để phân tích các tính chất của hình dạng không đều.
Thuật ngữ "đa giác lõm" (concave polygon) có nguồn gốc từ tiếng Latin "concavus", nghĩa là "lõm vào". Hình thức "concave" được sử dụng để mô tả các đa giác có ít nhất một góc lớn hơn 180 độ, dẫn đến phần không gian bị lõm vào trong. Định nghĩa này phản ánh chính xác tính chất hình học của nó, làm nổi bật sự khác biệt so với đa giác lồi. Vai trò của ngữ nghĩa này trong toán học hiện đại vẫn giữ nguyên, tôn vinh sự phát triển của lý thuyết đa giác.
Thuật ngữ "hình đa giác lồi" có tần suất xuất hiện tương đối thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Trong phần Đọc và Viết, từ này chủ yếu được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến toán học hoặc hình học, thường xuất hiện trong các đề tài về hình học phẳng. Bên cạnh đó, trong lĩnh vực kiến trúc và thiết kế, thuật ngữ này cũng có thể xuất hiện để mô tả cách bố trí không gian. Tuy nhiên, đối với các thí sinh IELTS, việc sử dụng từ này thường mang tính chuyên môn hơn là phổ biến trong giao tiếp hàng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp