Bản dịch của từ Concave polygon trong tiếng Việt

Concave polygon

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Concave polygon (Noun)

01

Một đa giác có ít nhất một góc trong lớn hơn 180 độ, dẫn đến hình dạng 'giống như hang động'.

A polygon with at least one interior angle greater than 180 degrees resulting in a cavelike appearance.

Ví dụ

The social structure resembles a concave polygon with complex relationships.

Cấu trúc xã hội giống như một đa giác lõm với mối quan hệ phức tạp.

A concave polygon does not represent every community's social dynamics.

Một đa giác lõm không đại diện cho mọi động lực xã hội của cộng đồng.

Is a concave polygon common in social network analysis?

Một đa giác lõm có phổ biến trong phân tích mạng xã hội không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Concave polygon cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Concave polygon

Không có idiom phù hợp