Bản dịch của từ Concentred trong tiếng Việt
Concentred

Concentred (Verb)
Quá khứ và phân từ quá khứ của tập trung.
Past tense and past participle of concentrate.
She concentred her efforts on community service during the pandemic.
Cô ấy đã tập trung nỗ lực vào dịch vụ cộng đồng trong đại dịch.
He did not concentred on the social issues discussed in the meeting.
Anh ấy đã không tập trung vào các vấn đề xã hội được thảo luận trong cuộc họp.
Did they concentred on improving social welfare programs last year?
Họ đã tập trung vào việc cải thiện các chương trình phúc lợi xã hội năm ngoái chưa?
Concentred (Adjective)
The students were concentred in the library during exam week.
Các sinh viên tập trung trong thư viện trong tuần thi.
The audience was not concentred at the concert last night.
Khán giả không tập trung tại buổi hòa nhạc tối qua.
Why were the community members concentred at the town hall meeting?
Tại sao các thành viên cộng đồng lại tập trung tại cuộc họp thị trấn?
Họ từ
Từ "concentred" (hoặc "concentered" trong tiếng Anh Mỹ) chỉ trạng thái hoặc hành động tập trung vào một điểm duy nhất hoặc một ý tưởng cụ thể. Trong tiếng Anh Anh, "concentred" thường được sử dụng trong ngữ cảnh về tâm lý học hoặc triết học để chỉ sự chú ý, trong khi "concentered" tại Mỹ có thể ít phổ biến hơn nhưng vẫn mang ý nghĩa tương tự. Cả hai phiên bản đều nhấn mạnh sự hội tụ và tập trung mà không có sự khác biệt lớn về nghĩa hoặc cách sử dụng trong văn viết.
Từ "concentred" xuất phát từ gốc Latin "concentrare", trong đó "con-" có nghĩa là "cùng nhau" và "centrum" có nghĩa là "trung tâm". Thuật ngữ này ban đầu được sử dụng để chỉ hành động tập trung hoặc dồn tụ các yếu tố vào một điểm trung tâm. Nhiều thế kỷ qua, ý nghĩa của từ đã mở rộng để chỉ sự chú ý hoặc tư duy được tập trung vào một vấn đề, thể hiện sự liên kết giữa hình thức và nội dung trong sự chú ý và nhận thức hiện đại.
Từ "concentred" có tần suất xuất hiện thấp trong bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong ngữ cảnh IELTS, từ này thường được sử dụng để chỉ sự chú trọng hay tập trung vào một chủ đề cụ thể. Ngoài ra, từ "concentred" cũng thường xuất hiện trong các bài viết học thuật và văn chương, liên quan đến phân tích tâm lý và nhận thức, thường dùng để mô tả các hành vi hoặc tư tưởng tập trung của cá nhân hoặc nhóm.