Bản dịch của từ Conceptive trong tiếng Việt

Conceptive

Adjective Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Conceptive (Adjective)

knsˈɛptɪv
knsˈɛptɪv
01

Hình thành hoặc hình thành những ý tưởng trừu tượng hoặc dễ thay đổi.

Conceiving or formulating abstract or volatile ideas.

Ví dụ

The conceptive approach helps us understand complex social issues better.

Cách tiếp cận khái niệm giúp chúng ta hiểu rõ hơn về các vấn đề xã hội phức tạp.

Many students are not conceptive in their discussions about social change.

Nhiều sinh viên không có tư duy khái niệm trong các cuộc thảo luận về thay đổi xã hội.

Is the conceptive method effective for solving social problems?

Phương pháp khái niệm có hiệu quả trong việc giải quyết các vấn đề xã hội không?

Conceptive (Adverb)

knsˈɛptɪv
knsˈɛptɪv
01

Theo cách khái niệm, liên quan đến các khái niệm.

In a conceptual manner relating to concepts.

Ví dụ

The conceptive approach helps us understand social issues better today.

Cách tiếp cận khái niệm giúp chúng ta hiểu các vấn đề xã hội tốt hơn.

Many students do not think conceptively about social justice topics.

Nhiều sinh viên không suy nghĩ theo cách khái niệm về các chủ đề công bằng xã hội.

Do you think conceptively about the role of social media in society?

Bạn có nghĩ theo cách khái niệm về vai trò của mạng xã hội trong xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/conceptive/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Conceptive

Không có idiom phù hợp