Bản dịch của từ Conceptive trong tiếng Việt
Conceptive

Conceptive (Adjective)
Hình thành hoặc hình thành những ý tưởng trừu tượng hoặc dễ thay đổi.
Conceiving or formulating abstract or volatile ideas.
The conceptive approach helps us understand complex social issues better.
Cách tiếp cận khái niệm giúp chúng ta hiểu rõ hơn về các vấn đề xã hội phức tạp.
Many students are not conceptive in their discussions about social change.
Nhiều sinh viên không có tư duy khái niệm trong các cuộc thảo luận về thay đổi xã hội.
Is the conceptive method effective for solving social problems?
Phương pháp khái niệm có hiệu quả trong việc giải quyết các vấn đề xã hội không?
Conceptive (Adverb)
Theo cách khái niệm, liên quan đến các khái niệm.
In a conceptual manner relating to concepts.
The conceptive approach helps us understand social issues better today.
Cách tiếp cận khái niệm giúp chúng ta hiểu các vấn đề xã hội tốt hơn.
Many students do not think conceptively about social justice topics.
Nhiều sinh viên không suy nghĩ theo cách khái niệm về các chủ đề công bằng xã hội.
Do you think conceptively about the role of social media in society?
Bạn có nghĩ theo cách khái niệm về vai trò của mạng xã hội trong xã hội không?
Họ từ
Từ "conceptive" là một tính từ, có nghĩa là liên quan đến khả năng hình thành hoặc phát triển ý tưởng, thường được sử dụng trong bối cảnh tâm lý học hoặc triết học. Trong British English và American English, từ này thường được sử dụng với nghĩa tương tự, không có sự khác biệt lớn về cách viết hoặc phát âm. Tuy nhiên, "conceptive" có thể ít phổ biến hơn trong sử dụng hàng ngày và thường xuất hiện trong những ngữ cảnh học thuật hoặc chuyên ngành.
Từ "conceptive" bắt nguồn từ tiếng Latin "conceptivus", có nghĩa là "được hình thành", từ động từ "conceptus", nghĩa là "hình thành, nhận thức". Sự phát triển từ gốc này cho thấy mối liên hệ sâu sắc với ý nghĩa hiện tại, liên quan đến quá trình suy nghĩ và khả năng hình thành ý tưởng, khái niệm. Trong ngữ cảnh hiện nay, "conceptive" thường được sử dụng để mô tả khả năng tạo ra hoặc phát triển những ý tưởng hoặc khái niệm mới, thể hiện sự sáng tạo và hiểu biết.
Từ "conceptive" không phải là một từ phổ biến trong các thành phần của kỳ thi IELTS. Trong phần nghe, nói, đọc và viết, từ này hiếm khi xuất hiện do tính chất chuyên biệt và hạn chế trong ngữ cảnh sử dụng. Tuy nhiên, từ này thường được gặp trong các tài liệu học thuật liên quan đến tâm lý học, triết học và nghiên cứu về khái niệm, nơi nó đề cập đến khả năng hình thành và phát triển ý tưởng hoặc khái niệm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp