Bản dịch của từ Concert piano trong tiếng Việt
Concert piano

Concert piano (Noun)
She played the concert piano beautifully at the charity event.
Cô ấy chơi đàn piano trong buổi từ thiện một cách tuyệt vời.
Not everyone can afford to own a concert piano in their home.
Không phải ai cũng có khả năng sở hữu đàn piano concert ở nhà.
Do you think practicing on a concert piano will improve your skills?
Bạn có nghĩ rằng luyện tập trên đàn piano concert sẽ cải thiện kỹ năng của bạn không?
Concert piano (Noun Countable)
Một buổi biểu diễn âm nhạc.
She played a concert piano beautifully at the school talent show.
Cô ấy đã chơi đàn piano trong buổi biểu diễn tài năng của trường một cách tuyệt vời.
He couldn't afford a concert piano for his music class.
Anh ấy không thể mua được một cây đàn piano cho lớp học âm nhạc của mình.
Did you see the concert piano on stage during the recital?
Bạn đã thấy cây đàn piano trên sân khấu trong buổi biểu diễn chưa?
Thuật ngữ "concert piano" (piano hòa nhạc) ám chỉ một loại đàn piano lớn, thường được sử dụng trong các buổi biểu diễn chuyên nghiệp. Đàn piano này có kích thước và thiết kế đặc biệt cho phép phát ra âm thanh phong phú và mạnh mẽ, thích hợp cho các buổi hòa nhạc. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng đồng nhất cả ở Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt về nghĩa hay ngữ âm. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác biệt nhẹ giữa các vùng miền.
Từ "concert" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "concertare", nghĩa là "cạnh tranh" hoặc "hợp tác", từ "con-" (cùng nhau) và "certare" (đấu tranh). Trong khi đó, "piano" đến từ tiếng Italia, là một hình thức rút gọn của từ "pianoforte", chỉ đến độ nhạy cảm của âm nhạc. Kết hợp lại, "concert piano" ám chỉ đến một buổi trình diễn âm nhạc dành riêng cho nhạc cụ piano, nhấn mạnh sự hòa hợp và nghệ thuật trong diễn xuất, phản ánh truyền thống âm nhạc cổ điển.
Cụm từ "concert piano" thường xuất hiện trong bốn phần của IELTS, nhưng tần suất sử dụng vẫn còn hạn chế. Trong khi phần Nghe và Đọc có thể gặp cụm này trong các tình huống liên quan đến âm nhạc hoặc nghệ thuật, thì trong phần Viết và Nói, nó thường liên quan đến việc thảo luận về buổi biểu diễn hoặc kỹ năng chơi piano chuyên nghiệp. Ngoài ra, cụm từ này thường được sử dụng trong các hội thảo âm nhạc, bài viết phê bình nghệ thuật và các sự kiện biểu diễn nghệ thuật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp