Bản dịch của từ Concert piano trong tiếng Việt

Concert piano

Noun [U/C] Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Concert piano (Noun)

kˌɑnstɚpˈiʃən
kˌɑnstɚpˈiʃən
01

Một buổi biểu diễn âm nhạc trước công chúng, thường do một số người biểu diễn hoặc của một số tác phẩm riêng biệt thực hiện.

A musical performance given in public typically by several performers or of several separate compositions.

Ví dụ

She played the concert piano beautifully at the charity event.

Cô ấy chơi đàn piano trong buổi từ thiện một cách tuyệt vời.

Not everyone can afford to own a concert piano in their home.

Không phải ai cũng có khả năng sở hữu đàn piano concert ở nhà.

Do you think practicing on a concert piano will improve your skills?

Bạn có nghĩ rằng luyện tập trên đàn piano concert sẽ cải thiện kỹ năng của bạn không?

Concert piano (Noun Countable)

kˌɑnstɚpˈiʃən
kˌɑnstɚpˈiʃən
01

Một buổi biểu diễn âm nhạc.

A musical performance.

Ví dụ

She played a concert piano beautifully at the school talent show.

Cô ấy đã chơi đàn piano trong buổi biểu diễn tài năng của trường một cách tuyệt vời.

He couldn't afford a concert piano for his music class.

Anh ấy không thể mua được một cây đàn piano cho lớp học âm nhạc của mình.

Did you see the concert piano on stage during the recital?

Bạn đã thấy cây đàn piano trên sân khấu trong buổi biểu diễn chưa?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/concert piano/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Concert piano

Không có idiom phù hợp