Bản dịch của từ Concessionaire trong tiếng Việt
Concessionaire
Concessionaire (Noun)
Người nắm giữ sự nhượng bộ hoặc trợ cấp, đặc biệt là đối với việc sử dụng đất hoặc cơ sở thương mại hoặc quyền kinh doanh.
The holder of a concession or grant especially for the use of land or commercial premises or for trading rights.
The concessionaire operates the community center in Springfield for local events.
Người nắm giữ quyền sử dụng điều hành trung tâm cộng đồng ở Springfield cho các sự kiện địa phương.
The concessionaire does not have the right to sell alcohol here.
Người nắm giữ quyền sử dụng không có quyền bán rượu ở đây.
Is the concessionaire responsible for maintaining the park facilities?
Người nắm giữ quyền sử dụng có trách nhiệm bảo trì các tiện nghi trong công viên không?
Từ "concessionaire" chỉ người hoặc tổ chức được cấp quyền khai thác, quản lý một tài sản, dịch vụ công cộng hoặc quyền lợi thương mại từ chính phủ hoặc một bên thứ ba. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng phổ biến cả ở Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt rõ rệt trong nghĩa. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh pháp lý tại Anh, từ này thường liên quan đến các thỏa thuận lâu dài hơn và nhiều quy định hơn so với Mỹ, nơi nó có thể được áp dụng cho các hợp đồng ngắn hạn hoặc dịch vụ tạm thời.
Từ "concessionaire" có nguồn gốc từ tiếng Pháp "concessionnaire", được hình thành từ động từ "concessionner", có nghĩa là nhượng quyền. Tiếng Latin "concessio" có nghĩa là sự nhượng bộ hay nhượng quyền. Từ này xuất hiện vào giữa thế kỷ 19, thường được sử dụng trong bối cảnh thương mại và quản lý công. Hiện tại, "concessionaire" chỉ người hoặc tổ chức được cấp quyền sử dụng một tài sản hoặc dịch vụ nào đó, phản ánh tính chất thương mại và hợp đồng trong nghĩa gốc.
Từ "concessionaire" thường ít xuất hiện trong các phần của IELTS, đặc biệt là trong phần viết và nói, nơi mà ngữ cảnh thương mại không được tập trung nhiều. Trong phần nghe và đọc, từ này có thể xuất hiện trong các văn bản liên quan đến kinh tế hoặc quản lý, nhưng tần suất vẫn tương đối thấp. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong thương mại và quản lý hợp đồng, ám chỉ người hoặc tổ chức nhận quyền lợi từ một sự nhượng bộ hoặc hợp đồng, ví dụ như trong ngành dịch vụ công cộng hoặc giải trí.