Bản dịch của từ Conciliated trong tiếng Việt
Conciliated

Conciliated (Verb)
The community conciliated after the disagreement over the new park rules.
Cộng đồng đã hòa giải sau bất đồng về quy định mới của công viên.
They did not conciliate during the heated debate on social issues.
Họ đã không hòa giải trong cuộc tranh luận gay gắt về các vấn đề xã hội.
How can we conciliate the different opinions on community projects?
Chúng ta có thể hòa giải các ý kiến khác nhau về dự án cộng đồng như thế nào?
Để mang lại một giải pháp hòa bình.
To bring about a peaceful resolution.
The community conciliated after the argument about the new park rules.
Cộng đồng đã hòa giải sau cuộc tranh cãi về quy tắc công viên mới.
They did not conciliate despite the ongoing tensions in the neighborhood.
Họ đã không hòa giải mặc dù căng thẳng trong khu vực vẫn tiếp diễn.
Did the leaders conciliate the groups after the protest last month?
Các nhà lãnh đạo đã hòa giải các nhóm sau cuộc biểu tình tháng trước chưa?
The community conciliated after the disagreement about the new park design.
Cộng đồng đã hòa giải sau sự bất đồng về thiết kế công viên mới.
They did not conciliate their differences during the town hall meeting.
Họ đã không hòa giải sự khác biệt trong cuộc họp thị trấn.
Did the city council conciliate the residents' concerns about traffic safety?
Hội đồng thành phố đã hòa giải những lo ngại của cư dân về an toàn giao thông chưa?
Dạng động từ của Conciliated (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Conciliate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Conciliated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Conciliated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Conciliates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Conciliating |
Họ từ
Từ "conciliated" là dạng quá khứ của động từ "conciliate", có nghĩa là hòa giải hoặc làm giảm bớt sự bất đồng giữa các bên. Trong tiếng Anh, nó được sử dụng để mô tả hành động làm cho người khác trở nên hòa hợp hoặc chấp nhận nhau. Không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh và Mỹ về cách dùng từ này, tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, từ "conciliation" có thể được sử dụng trong bối cảnh pháp lý nhiều hơn so với tiếng Anh Mỹ.
Từ "conciliated" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latin "conciliāre", có nghĩa là "gắn kết" hoặc "hòa giải". Trong tiếng Latin, "con-" mang nghĩa "cùng nhau" và "ciāre" có nghĩa là "kết nối" hoặc "thu hút". Từ này đã được chuyển hóa sang tiếng Pháp thế kỷ 14 trước khi trở thành một thuật ngữ trong tiếng Anh. Ý nghĩa hiện tại của từ này phản ánh quá trình làm dịu mâu thuẫn, thiết lập sự đồng thuận và hòa bình giữa các bên khác nhau.
Từ "conciliated" thường xuất hiện trong các tài liệu học thuật và ngữ cảnh giao tiếp có tính chất thương lượng hoặc giải quyết mâu thuẫn. Trong bốn thành phần của bài thi IELTS, từ này có tần suất sử dụng thấp, chủ yếu xuất hiện trong phần đọc và viết, nơi người học phải diễn đạt cách thức hòa giải hoặc đạt được sự đồng thuận. Ngoài ra, từ còn được tìm thấy trong các văn bản pháp lý hoặc tài liệu về tâm lý học, thường liên quan đến các tình huống yêu cầu sự hòa hợp và làm dịu xung đột.