Bản dịch của từ Conciliated trong tiếng Việt

Conciliated

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Conciliated (Verb)

kənsˈɪliˌeɪtɨd
kənsˈɪliˌeɪtɨd
01

Để làm cho ai đó bớt tức giận hoặc thù địch.

To make someone less angry or hostile.

Ví dụ

The community conciliated after the disagreement over the new park rules.

Cộng đồng đã hòa giải sau bất đồng về quy định mới của công viên.

They did not conciliate during the heated debate on social issues.

Họ đã không hòa giải trong cuộc tranh luận gay gắt về các vấn đề xã hội.

How can we conciliate the different opinions on community projects?

Chúng ta có thể hòa giải các ý kiến khác nhau về dự án cộng đồng như thế nào?

02

Để mang lại một giải pháp hòa bình.

To bring about a peaceful resolution.

Ví dụ

The community conciliated after the argument about the new park rules.

Cộng đồng đã hòa giải sau cuộc tranh cãi về quy tắc công viên mới.

They did not conciliate despite the ongoing tensions in the neighborhood.

Họ đã không hòa giải mặc dù căng thẳng trong khu vực vẫn tiếp diễn.

Did the leaders conciliate the groups after the protest last month?

Các nhà lãnh đạo đã hòa giải các nhóm sau cuộc biểu tình tháng trước chưa?

03

Để hòa giải hoặc giải quyết tranh chấp.

To reconcile or settle a dispute.

Ví dụ

The community conciliated after the disagreement about the new park design.

Cộng đồng đã hòa giải sau sự bất đồng về thiết kế công viên mới.

They did not conciliate their differences during the town hall meeting.

Họ đã không hòa giải sự khác biệt trong cuộc họp thị trấn.

Did the city council conciliate the residents' concerns about traffic safety?

Hội đồng thành phố đã hòa giải những lo ngại của cư dân về an toàn giao thông chưa?

Dạng động từ của Conciliated (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Conciliate

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Conciliated

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Conciliated

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Conciliates

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Conciliating

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/conciliated/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Conciliated

Không có idiom phù hợp